Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2005 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C640201 | Dịch vụ thú y | A00; B00 | --- | |
2 | C620105 | Chăn nuôi | A00; B00 | --- | |
3 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00 | --- | |
4 | C620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | --- | |
5 | C620201 | Lâm nghiệp | A00; B00 | --- | |
6 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | --- | |
7 | C420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00 | --- | |
8 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00 | --- | |
9 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;A01;B00 | --- | |
10 | C850113 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00 | --- | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
12 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01 | --- | |
13 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
14 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
16 | C620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01;D01 | --- | |
17 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | --- | |
18 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
19 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | --- | |
20 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C640201 | Dịch vụ thú y | A | 10 | |
2 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
3 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | |
4 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
7 | C620112 | Bảo vệ thực vật | A | 10 | |
8 | C620112 | Bảo vệ thực vật | B | 11 | |
9 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
10 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
11 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 10 | |
12 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
13 | C850103 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 10 | |
14 | C850103 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
15 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
16 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
17 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 10 | |
18 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | |
19 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 10 | |
20 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 11 | |
21 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
22 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | |
23 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
24 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | |
25 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
26 | C620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A, A1,D1 | 10 | |
27 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
28 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
29 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
30 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A, A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | |
2 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
3 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
4 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
5 | C620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C850103 | Quản lí đất đai | A,A1 | 10 | |
7 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
8 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
9 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
10 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
11 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
12 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
13 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
14 | C640201 | Dịch vụ thú y | A | 10 | |
15 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
16 | C620112 | Bảo vệ thực vật | A | 10 | |
17 | C620112 | Bảo vệ thực vật | B | 11 | |
18 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
19 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
20 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
21 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 10 | |
22 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 10 | |
23 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 11 | |
24 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
25 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
26 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
27 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 10 | |
28 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Khối | A,A1 | 10 | Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm | |
2 | Toàn Khối | D1 | 10.5 | Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm | |
3 | Toàn Khối | B | 11 | Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm |
Xem thêm