Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
2 | 03 | Quản trị Văn phòng | C | 11 | |
3 | 05 | Văn hóa – Du lịch | C, D1 | 11 | |
4 | 06 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 10 | |
5 | 09 | Công nghệ Sau thu hoạch | A | 10 | |
6 | 10 | Nông lâm kết hợp | A | 10 | |
7 | 11 | Sư phạm Toán – Tin | A | 10 | |
8 | 12 | Sư phạm Lý – Kỹ thuật công nghiệp | A | 10 | |
9 | 13 | Sư phạm Sinh – Hóa | B | 11 | |
10 | 16 | Sư phạm Tiểu học | A | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201HTM | Giáo dục Mầm non-HTN | M05, M06 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | 51140201DL | Gáo dục Tiểu học- ĐL | A00, A01, C00, D01 | 16.2 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
3 | 51140202HTM | Giáo dục Tiểu học-HTN | A00, A01, C00, D01 | 16.2 | Điểm chuẩn học bạ: 21.35 |
4 | 51140202TL | Giáo dục Tiểu học-TL | A00, A01, C00, D01 | 16.8 | Điểm chuẩn học bạ: 23 |
5 | 51140222DL | Sư phạm Mỹ thuật-ĐL | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
6 | 51140222HTB | Sư phạm Mỹ thuật-HTB | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
7 | 51140222HTN | Sư phạm Mỹ thuật-HTN | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
8 | 51140222TL | Sư phạm Mỹ thuật-TL | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00 ;A01 | --- | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | --- | |
3 | C340406 | Quản trị văn phòng | C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
4 | C220113 | Việt Nam học (du lịch) | C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | --- | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
8 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
9 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00 | --- | |
10 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học | A,A1 | 10 | |
2 | C620110 | Khoa học cây trồng | A,A1 | 10 | |
3 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
6 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
7 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
3 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
6 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 |
Xem thêm