Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2005 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201HTM Giáo dục Mầm non-HTN M05, M06 15 Điểm chuẩn học bạ: 15
2 51140201DL Gáo dục Tiểu học- ĐL A00, A01, C00, D01 16.2 Điểm chuẩn học bạ: 18
3 51140202HTM Giáo dục Tiểu học-HTN A00, A01, C00, D01 16.2 Điểm chuẩn học bạ: 21.35
4 51140202TL Giáo dục Tiểu học-TL A00, A01, C00, D01 16.8 Điểm chuẩn học bạ: 23
5 51140222DL Sư phạm Mỹ thuật-ĐL H00 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
6 51140222HTB Sư phạm Mỹ thuật-HTB H00 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
7 51140222HTN Sư phạm Mỹ thuật-HTN H00 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
8 51140222TL Sư phạm Mỹ thuật-TL H00 15 Điểm chuẩn học bạ: 12

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480202 Tin học ứng dụng A00 ;A01 ---
2 C220201 Tiếng Anh D01 ---
3 C340406 Quản trị văn phòng C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
4 C220113 Việt Nam học (du lịch) C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
5 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
6 C620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 ---
7 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01 ---
8 C140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
9 C140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00 ---
10 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480202 Tin học A,A1 10
2 C620110 Khoa học cây trồng A,A1 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
4 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
5 C620110 Khoa học cây trồng B 11
6 C340406 Quản trị văn phòng C 11
7 C220201 Tiếng Anh D1 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
2 C220201 Tiếng Anh D1 10.5
3 C340406 Quản trị văn phòng C 11.5
4 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10
5 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5
6 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận năm 2005