Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 24.35 | |
2 | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.9 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.6 | |
4 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.6 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) | A01; D01; D78; D90 | 23.85 | |
6 | 7510306 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
7 | 7480210 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21.85 | |
8 | 7480209 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22.25 | |
9 | 7520139 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
10 | 7480111 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
11 | 7340115 | Marketing (song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.75 | |
12 | 7340108 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 21 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 26.2 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.5 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 24.8 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 24 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 25 | |
6 | QHQ06 | Marketing (Song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.3 | |
7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.5 | |
8 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên sâu Kinh doanh và công nghệ thông tin) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 19.5 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
6 | QHQ06 | Marketing (Song bảng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D96 | 17 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 20.5 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 18.75 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 17 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính (chương trình LKQT do ĐHQGHN cấp bằng, đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D90 - D95 | 17 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 17 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 18.5 | Thang điểm 30 |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 16.75 | Thang điểm 30 |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 16 | Thang điểm 30 |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D90; D91; D94 | 15 | Thang điểm 30 |
Xem thêm