Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào tạo bằng tiếng anh | --- | |||
2 | Kinh doanh quốc tế | A | 16 | ||
3 | Kinh doanh quốc tế: | D | 17 | ||
4 | Kế toán | A.D | 13 | ||
5 | Kế toán: | B | 14 | ||
6 | Khoa học Quản lý | A | 13 | ||
7 | Khoa học Quản lý: | B.D | 14 | ||
8 | Đào tạo bằng tiếng nga | --- | |||
9 | Kế toán. phân tích và kiểm toán | A.D | 13 | ||
10 | Đào tạo bằng tiếng pháp | --- | |||
11 | Nha khoa | A.B.D | 21 | ||
12 | Kinh tế - Quản lý | A | 16 | ||
13 | Kinh tế - Quản lý: | B | 20 | ||
14 | Kinh tế - Quản lý:: | D | 17 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 26.2 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.5 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 24.8 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 24 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 25 | |
6 | QHQ06 | Marketing (Song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.3 | |
7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.5 | |
8 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên sâu Kinh doanh và công nghệ thông tin) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 19.5 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
6 | QHQ06 | Marketing (Song bảng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D96 | 17 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 20.5 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 18.75 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 17 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính (chương trình LKQT do ĐHQGHN cấp bằng, đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D90 - D95 | 17 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 17 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 18.5 | Thang điểm 30 |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 16.75 | Thang điểm 30 |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 16 | Thang điểm 30 |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D90; D91; D94 | 15 | Thang điểm 30 |
Xem thêm