Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Kinh doanh quốc tế A,A1 16 Đơn vị cấp bằng : Đại học Quốc gia Hà Nội
2 0 Kinh doanh quốc tế D 17 Đơn vị cấp bằng : Đại học Quốc gia Hà Nội
3 0 Kế toán, phân tích và kiểm toán A,A1 16 Đơn vị cấp bằng : Đại học Quốc gia Hà Nội
4 0 Kế toán, phân tích và kiểm toán D 17 Đơn vị cấp bằng : Đại học Quốc gia Hà Nội
5 0 Kế toán (honours) - do ĐH HELP (Malaysia), hoặc/và một trường đại học Anh, Úc cấp bằng A,A1 13 Đơn vị cấp bằng : Đại học HELP (Malaysia)/ và Trường Đại học East London (Anh)
6 0 Kế toán (honours) - do ĐH HELP (Malaysia), hoặc/và một trường đại học Anh, Úc cấp bằng B 14 Đơn vị cấp bằng : Đại học HELP (Malaysia)/ và Trường Đại học East London (Anh)
7 0 Kế toán (honours) - do ĐH HELP (Malaysia), hoặc/và một trường đại học Anh, Úc cấp bằng C 14.5 Đơn vị cấp bằng : Đại học HELP (Malaysia)/ và Trường Đại học East London (Anh)
8 0 Kế toán (honours) - do ĐH HELP (Malaysia), hoặc/và một trường đại học Anh, Úc cấp bằng D 13.5 Đơn vị cấp bằng : Đại học HELP (Malaysia)/ và Trường Đại học East London (Anh)
9 0 Khoa học quản lý (chuyên ngành: Kế toán) do ĐH Keuka (Mỹ) cấp bằng Anh:iGHN cấp) A,A1 13 Đơn vị cấp bằng : Đại học Keuka (Hoa kỳ)
10 0 Khoa học quản lý (chuyên ngành: Kế toán) do ĐH Keuka (Mỹ) cấp bằng Anh:iGHN cấp) B 14 Đơn vị cấp bằng : Đại học Keuka (Hoa kỳ)
11 0 Khoa học quản lý (chuyên ngành: Kế toán) do ĐH Keuka (Mỹ) cấp bằng Anh:iGHN cấp) C 14.5 Đơn vị cấp bằng : Đại học Keuka (Hoa kỳ)
12 0 Khoa học quản lý (chuyên ngành: Kế toán) do ĐH Keuka (Mỹ) cấp bằng Anh:iGHN cấp) D 13.5 Đơn vị cấp bằng : Đại học Keuka (Hoa kỳ)
13 0 Kinh tế - Quản lý - do ĐH Paris Sud 11 (Pháp) cấp bằng A,A1 16 Đơn vị cấp bằng : Đại học Paris Sud 11 (Pháp)
14 0 Kinh tế - Quản lý - do ĐH Paris Sud 11 (Pháp) cấp bằng B 19.5 Đơn vị cấp bằng : Đại học Paris Sud 11 (Pháp)
15 0 Kinh tế - Quản lý - do ĐH Paris Sud 11 (Pháp) cấp bằng D 17 Đơn vị cấp bằng : Đại học Paris Sud 11 (Pháp)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 26.2
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 25.5
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 24.8
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 24
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 25
6 QHQ06 Marketing (Song bằng VNU-HELP) A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 25.3
7 QHQ07 Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 23.5
8 QHQ08 Tự động hóa và Tin học A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 22
9 QHQ09 Ngôn ngữ Anh (Chuyên sâu Kinh doanh và công nghệ thông tin) A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 25

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 23.25
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00; A01; D01; D96 20.5
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 19.5
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 19
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01; D90 21
6 QHQ06 Marketing (Song bảng VNU-HELP) A00; A01; D01; D96 18
7 QHQ07 Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) A00; A01; D01; D96 17

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 20.5
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 18.75
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 17
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính (chương trình LKQT do ĐHQGHN cấp bằng, đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 - D06; D90 - D95 17
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh 17

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 18.5 Thang điểm 30
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 16.75 Thang điểm 30
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 16 Thang điểm 30
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D03; D06; D90; D91; D94 15 Thang điểm 30


Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2011