Điểm chuẩn hơn 500+ trường đại, cao đẳng học 2023, 2024 theo ngành mới được cập nhật

Tra cứu điểm chuẩn hơn 500 các trường đại, cao đẳng học năm 2023, 2024 theo ngành, khối điểm xét tuyển tất cả các trường đại học, cao đẳng giúp bạn có các thông tin chi tiết nhất ...
STT Mã trường Tên trường
1 ANH Học Viện An Ninh Nhân Dân
2 ANS Đại Học An Ninh Nhân Dân
3 BKA Đại Học Bách Khoa Hà Nội
4 BMU Đại học Buôn Ma Thuột
5 BPH Học Viện Biên Phòng
6 BUV Đại Học Anh Quốc Việt Nam
7 BVH Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
8 BVS Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
9 BVU Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
10 CCM Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
11 CEA Đại học Kinh Tế Nghệ An
12 CSH Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
13 CSS Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
14 DAD Đại Học Đông Á
15 DBD Đại Học Bình Dương
16 DBG Đại học Nông Lâm Bắc Giang
17 DBH Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
18 DBL Đại Học Bạc Liêu
19 DCA Đại Học Chu Văn An
20 DCD Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
21 DCH Trường Sĩ Quan Đặc Công
22 DCL Đại Học Cửu Long
23 DCN Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
24 DCQ Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
25 DCT Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
26 DCV Đại học Công nghiệp Vinh
27 DDA Đại Học Công Nghệ Đông Á
28 DDB Đại Học Thành Đông
29 DDF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
30 DDG Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Đà Nẵng
31 DDK Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
32 DDL Đại Học Điện Lực
33 DDM Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
34 DDN Đại Học Đại Nam
35 DDP Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
36 DDQ Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
37 DDS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
38 DDT Đại Học Duy Tân
39 DDU Đại Học Đông Đô
40 DDV Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng
41 DDY Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
42 DFA Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
43 DHA Đại học Luật - Đại Học Huế
44 DHC Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
45 DHD Trường Du Lịch – Đại Học Huế
46 DHE Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế
47 DHF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
48 DHH Đại Học Hà Hoa Tiên
49 DHI Khoa Quốc tế - ĐH Huế
50 DHK Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
51 DHL Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
52 DHN Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
53 DHP Đại Học Dân Lập Hải Phòng
54 DHQ Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
55 DHS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
56 DHT Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
57 DHV Đại học Hùng Vương - TPHCM
58 DHY Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
59 DKB Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
60 DKH Đại Học Dược Hà Nội
61 DKK Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
62 DKS Đại học Kiểm Sát Hà Nội
63 DKT Đại Học Hải Dương
64 DKY Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
65 DLA Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
66 DLH Đại Học Lạc Hồng
67 DLS Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
68 DLT Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
69 DLX Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
70 DMD Đại học Công nghệ Miền Đông
71 DMS Đại Học Tài Chính Marketing
72 DMT Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
73 DNB Đại Học Hoa Lư
74 DNC Đại học Nam Cần Thơ
75 DNH Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự
76 DNT Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
77 DNU Đại Học Đồng Nai
78 DNV Đại Học Nội Vụ
79 DPC Đại Học Phan Châu Trinh
80 DPD Đại Học Dân Lập Phương Đông
81 DPQ Đại Học Phạm Văn Đồng
82 DPT Đại Học Phan Thiết
83 DPX Đại Học Dân Lập Phú Xuân
84 DPY Đại Học Phú Yên
85 DQB Đại Học Quảng Bình
86 DQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự
87 DQK Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
88 DQN Đại Học Quy Nhơn
89 DQT Đại Học Quang Trung
90 DQU Đại Học Quảng Nam
91 DSD Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh TPHCM
92 DSG Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
93 DSK Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
94 DTB Đại Học Thái Bình
95 DTC Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
96 DTD Đại Học Tây Đô
97 DTE Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên
98 DTF Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
99 DTK Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
100 DTL Đại Học Thăng Long
101 DTM ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
102 DTN Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
103 DTP Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
104 DTQ Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên
105 DTS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
106 DTT Đại Học Tôn Đức Thắng
107 DTV Đại Học Lương Thế Vinh
108 DTY Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
109 DTZ Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
110 DVB Đại Học Việt Bắc
111 DVD Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
112 DVH Đại Học Văn Hiến
113 DVL Đại Học Văn Lang
114 DVP Đại Học Trưng Vương
115 DVT Đại Học Trà Vinh
116 DVX Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
117 DYD Đại Học Yersin Đà Lạt
118 DYH Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự
119 EIU Đại Học Quốc Tế Miền Đông
120 ETU Đại Học Hòa Bình
121 FBU Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
122 FPT Đại Học FPT
123 GDU Đại Học Gia Định
124 GHA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
125 GNT Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
126 GSA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
127 GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
128 GTS Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
129 HBT Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
130 HCA Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
131 HCB Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
132 HCH Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
133 HCN Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
134 HCP Học Viện Chính Sách và Phát Triển
135 HCS Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
136 HDT Đại Học Hồng Đức
137 HEH Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự
138 HFH Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự
139 HGH Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
140 HHA Đại Học Hàng Hải Việt Nam
141 HHK Học Viện Hàng Không Việt Nam
142 HHT Đại Học Hà Tĩnh
143 HIU Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
144 HLU Đại Học Hạ Long
145 HNM Đại học Thủ Đô Hà Nội
146 HPN Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
147 HQH Học Viện Hải Quân
148 HQT Học Viện Ngoại Giao
149 HSU Đại Học Hoa Sen
150 HTA Học viện Tòa án
151 HTC Học Viện Tài Chính
152 HTN Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
153 HVA Học Viện Âm Nhạc Huế
154 HVC Học viện cán bộ TPHCM
155 HVN Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
156 HVQ Học Viện Quản Lý Giáo Dục
157 HYD Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
158 IUH Đại Học Công Nghiệp TPHCM
159 KCC Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
160 KCN Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
161 KGC Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng
162 KGH Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học
163 KHA Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
164 KMA Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
165 KQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
166 KSA Đại Học Kinh Tế TPHCM
167 KSV Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
168 KTA Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
169 KTD Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
170 KTS Đại Học Kiến Trúc TPHCM
171 LAH Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn
172 LBH Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ
173 LBS Đại học Nguyễn Huệ
174 LCDF Học viện Thiết kế và Thời trang London Hà Nội
175 LCH Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
176 LCS Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
177 LDA Đại Học Công Đoàn
178 LNH Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
179 LNS Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
180 LPH Đại Học Luật Hà Nội
181 LPS Đại Học Luật TPHCM
182 MBS Đại Học Mở TPHCM
183 MCA Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
184 MDA Đại Học Mỏ Địa Chất
185 MHN Viện Đại Học Mở Hà Nội
186 MTC Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
187 MTH Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
188 MTS Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
189 MTU Đại Học Xây Dựng Miền Tây
190 NHB Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
191 NHF Đại Học Hà Nội
192 NHH Học Viện Ngân Hàng
193 NHP Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
194 NHS Đại Học Ngân Hàng TPHCM
195 NLG Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
196 NLN Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
197 NLS Đại Học Nông Lâm TPHCM
198 NQH Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
199 NTH Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
200 NTS Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
201 NTT Đại Học Nguyễn Tất Thành
202 NTU Đại Học Nguyễn Trãi
203 NVH Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
204 NVS Nhạc Viện TPHCM
205 PBH Trường Sĩ Quan Pháo Binh
206 PCH Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
207 PCH1 Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
208 PCS Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
209 PCS1 Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
210 PKA Đại Học Phenikaa
211 PKH Học Viện Phòng Không – Không Quân
212 PVU Đại Học Dầu Khí Việt Nam
213 QHD Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
214 QHE Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
215 QHF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
216 QHI Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
217 QHL Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
218 QHQ Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
219 QHS Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội
220 QHT Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
221 QHX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
222 QHY Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
223 QSB Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
224 QSC Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
225 QSK Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
226 QSQ Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
227 QST Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
228 QSX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
229 QSY Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
230 RHM Đại Học Răng – Hàm – Mặt
231 RMU Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam (Cơ sở Nam Sài Gòn)
232 SDU Đại học Sao Đỏ
233 SGD Đại Học Sài Gòn
234 SIU Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
235 SKD Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
236 SKH Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
237 SKN Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
238 SKV Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
239 SNH Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền
240 SP2 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
241 SPD Đại Học Đồng Tháp
242 SPH Đại Học Sư Phạm Hà Nội
243 SPK Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
244 SPS Đại Học Sư Phạm TPHCM
245 STS Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM
246 TAG Đại Học An Giang
247 TBD Đại Học Thái Bình Dương
248 TCT Đại Học Cần Thơ
249 TCU Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
250 TDB Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
251 TDD Đại học Thành Đô
252 TDH Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
253 TDL Đại Học Đà Lạt
254 TDM Đại học Thủ Dầu Một
255 TDS Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
256 TDV Đại Học Vinh
257 TGH Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp
258 THP Đại Học Hải Phòng
259 THU Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
260 THV Đại Học Hùng Vương
261 TKG Đại học Kiên Giang
262 TLA Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
263 TLS Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
264 TMA Đại Học Thương Mại
265 TQU Đại học Tân Trào
266 TSN Đại Học Nha Trang
267 TTB Đại Học Tây Bắc
268 TTD Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
269 TTG Đại Học Tiền Giang
270 TTH Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
271 TTN Đại Học Tây Nguyên
272 TTU Đại học Tân Tạo
273 TYS Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
274 UEF Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
275 UFA Đại học Tài Chính Kế Toán
276 UKB Đại Học Kinh Bắc
277 UKH Đại học Khánh Hòa
278 VGU Đại Học Việt Đức
279 VHD Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
280 VHH Đại Học Văn Hóa Hà Nội
281 VHS Đại Học Văn Hóa TPHCM
282 VJU Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
283 VLU Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
284 VPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
285 VTT Đại Học Võ Trường Toản
286 VUI Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
287 XDA Đại Học Xây Dựng Hà Nội
288 XDT Đại Học Xây Dựng Miền Trung
289 YCT Đại Học Y Dược Cần Thơ
290 YDD Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
291 YDN Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
292 YDS Đại Học Y Dược TPHCM
293 YHB Đại Học Y Hà Nội
294 YHT Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
295 YKV Đại Học Y Khoa Vinh
296 YPB Đại Học Y Dược Hải Phòng
297 YQH Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự
298 YTB Đại Học Y Dược Thái Bình
299 YTC Đại Học Y Tế Công Cộng
300 ZCH Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô Quyền
301 ZNH Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
302 ZPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
303 AD1 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1
304 AD2 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2
305 C05 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
306 C06 Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
307 C08 Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
308 C09 Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
309 C10 Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
310 C11 Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
311 C12 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
312 C13 Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
313 C14 Cao Đẳng Sơn La
314 C16 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
315 C17 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
316 C18 Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
317 C19 Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
318 C20 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
319 C21 Cao Đẳng Hải Dương
320 C22 Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
321 C23 Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình
322 C24 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
323 C25 Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
324 C26 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
325 C29 Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
326 C32 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
327 C33 Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
328 C36 Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
329 C37 Cao Đẳng Bình Định
330 C38 Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
331 C40 Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
332 C41 Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
333 C42 Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
334 C43 Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
335 C45 Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
336 C46 Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
337 C47 Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
338 C49 Cao Đẳng Sư Phạm Long An
339 C52 Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
340 C54 Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
341 C55 Cao Đẳng Cần Thơ
342 C56 Cao Đẳng Bến Tre
343 C57 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
344 C59 Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
345 C61 Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
346 C62 Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
347 CDD0217 Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp
348 CBK Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên
349 CBL Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc
350 CBM Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
351 CDD00139 Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
352  CDD0220 Cao Đẳng Bách Việt
353 CBY Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
354 CCA Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất
355 CCB Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
356 CCC Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
357 CCE Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
358 CCH Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
359 CCI Cao Đẳng Công Nghiệp In
360 CCK Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
361 CDD0205 Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
362 CCP Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
363 CCQ Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi
364 CCS Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
365 CCV Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
366 CCX Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
367 CCY Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
368 CCZ Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
369 CS1 Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
370 CD2 Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
371 CDA Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí
372 CDB Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
373 CDD0222 Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM
374 CDD Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng
375 CDT0211 Cao Đẳng Điện Lực TPHCM
376 CDT0126 Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
377 CDK Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang
378 CDN Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
379 CDP Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
380 CDQ Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á
381 CDS Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
382 CDT0128 Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
383 CDT0131 Cao Đẳng Truyền Hình
384 CDT0407 Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
385 CDU Cao Đẳng Dược Phú Thọ
386 CDD0223 Cao Đẳng Viễn Đông
387 CDY Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
388 CEC Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ
389 CEM Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
390 CEN Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
391 CEO Cao Đẳng Đại Việt
392 CDD0212 Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
393 CES Cao Đẳng Công Thương TPHCM
394 CDD0221 Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
395 CGD Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
396 CGN Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
397 CDT0205 Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3
398 CDD0214 Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
399 CHH Cao Đẳng Hàng Hải I
400 CDT0138 Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
401 CHN Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
402 CHV Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
403 CHY Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
404 CKA Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
405 CKB Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
406 CKC Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
407 CDT0209 Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
408 CKG Cao Đẳng Kiên Giang
409 CKL Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
410 CKM Cao đẳng Miền Nam
411 CKN Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội
412 CKO Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
413 CDD0207 Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM
414 CKQ Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
415 CKS Cao Đẳng Du Lịch và Công Thương
416 CKT Cao Đẳng Thái Nguyên
417 CKV Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
418 CKZ Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng
419 CLA Cao Đẳng Lào Cai
420 CLC Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
421 CLD Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
422 CLH Cao Đẳng Điện Tử - Điện Lạnh Hà Nội
423 CLT Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
424 CLV Cao Đẳng Lạc Việt
425 CLY Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
426 CM1 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
427 CM2 Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
428 CM3 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM
429 CDD0130 Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
430 CMH Cao Đẳng Múa Việt Nam
431 CMM Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
432 CMS Cao Đẳng Thương Mại
433 CMT Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội
434 CMY Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
435 CNA Cao Đẳng Hoan Châu
436 CNB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình
437 CNC Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
438 CND Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
439 CNH Trường Cao đẳng FPT Polytechnic
440 CNN Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
441 CDT0127 Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
442 CDD0136 Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
443 CNV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
444 CNY Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
445 COT Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
446 CPD Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam
447 CDD0213 Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM
448 CPN Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
449 CPP Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
450 CDT0212 Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
451 CPT Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
452 CPY Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
453 CSA Cao Đẳng Asean
454 CSB Cao Đẳng Thủy Sản
455 CSC Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
456 CSG Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn
457 CST Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
458 CTE Cao Đẳng Thống Kê
459 CDT0142 Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
460 CTL Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
461 CTM Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch
462 CTO Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa
463 CTP Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
464 CDT0140 Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung Ương
465 CVB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc
466 CVD Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
467 CVH Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du
468 CVL Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk
469 CVN Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
470 CDD0226 Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
471 CVT Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
472 CVV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An
473 CVY Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
474 CXD Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp
475 CDT0129 Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
476 CXN Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
477 CDT0213 Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh
478 CYA Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
479 CYB Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
480 CYC Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
481 CYD Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
482 CYE Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
483 CYF Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
484 CYG Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
485 CYH Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
486 CYI Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
487 CYK Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa
488 CYL Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
489 CDD0135 Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
490 CYN Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
491 CYP Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
492 CYQ Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
493 CYR Cao Đẳng Y Tế Bình Định
494 CYS Cao Đẳng Dược Trung Ương
495 CYT Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
496 CYU Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
497 CYV Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
498 CYX Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
499 CYY Cao Đẳng Y Tế Huế
500 CDD0134 Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
501 D03 Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
502 CDD0132 Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
503 D50 Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
504 D54 Cao Đẳng Kiên Giang
505 D57 Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
506 D61 Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
507 D64 Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
508 DDC Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
509 DTU Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên
510 QPH Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
511 VKU Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng
512 YSL Cao Đẳng Y Tế Sơn La
513 YTV Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh
514 DKC Đại học Công nghệ TPHCM
515 UMT Đại học quản lý và công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh