Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C15; D01 15
2 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; C15; D01 15
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 15
4 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 15
5 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 15
6 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 15
7 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 15
8 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 15
9 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15
11 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; C15; D01 15
12 7640101 Thú y A00; B00; C15; D01 16
13 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 15
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 15
15 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C15; D01 18
2 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; C15; D01 18
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 18
4 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 18
5 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 18
6 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 18
7 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 18
8 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 18
9 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 18
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 18
11 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; C15; D01 18
12 7640101 Thú y A00; B00; C15; D01 18
13 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 18
15 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y A00; B00; A01; D01 15
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; A01; D01 15
3 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; A01; D01 15
4 7620205 Lâm sinh A00; B00; A01; D01 15
5 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; A01; D01 15
6 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00; A01; D01 15
7 7210405 Thiết kế nội thất A00; B00; A01; D01 15
8 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; A01; D01 15
9 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00; B00; A01; D01 15
10 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; A01; D01 15
11 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15
13 7850104 Du lịch sinh thái A00; A01; C15; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y ---
2 7620110 Khoa học cây trồng ---
3 7620112 Bảo vệ thực vật ---
4 7620205 Lâm sinh ---
5 7620211 Quản lí tài nguyên rừng ---
6 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản ---
7 7210405 Thiết kế nội thất ---
8 7850103 Quản lý đất đai ---
9 7850101 Quản lí tài nguyên & MT ---
10 7420201 Công nghệ sinh học ---
11 7340301 Kế toán ---
12 7340101 Quản trị kinh doanh ---
13 7850104 Du lịch sinh thái ---

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; A01; D01 15
2 7640101 Thú y A00; B00; A01; D01 17
3 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; A01; D01 15
4 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; A01; D01 15
5 7620205 Lâm sinh A00; B00; A01; D01 15
6 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; A01; D01 15
7 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00; A01; D01 15
8 7210405 Thiết kế nội thất A00; B00; A01; D01 15
9 7580110 Kiến trúc cảnh quan A00; B00; A01; D01 15
10 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; A01; D01 15
11 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; A01; D01 15
12 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00; B00; A01; D01 15
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; A01; D01 15
14 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 16
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15
16 7340103 Bất động sản A00; A01; C15; D01 15
17 7850104 Du lịch sinh thái A00; A01; C15; D01 15

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210405 Thiết kế nội thất A16, C15 ---
2 7210405 Thiết kế nội thất A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
3 7310101 Kinh tế C15 ---
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
5 7340101 Quản trị kinh doanh C15 ---
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
7 7340103 Quản trị du lịch và lữ hành A00, A01, C15, D01 ---
8 7340301 Kế toán C15 ---
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
10 7420201 Công nghệ sinh học A16 ---
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
12 7440301 Khoa học môi trường A16 ---
13 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
14 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A16, A15 ---
15 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
16 7580110 Kiến trúc cảnh quan A00, A01, A16, C15 ---
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng B00, A16 ---
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
19 7620105 Chăn nuôi C15, D07 ---
20 7620105 Chăn nuôi A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
21 7620110 Khoa học cây trồng C15, D07 ---
22 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
23 7620112 Bảo vệ thực vật C15, D07 ---
24 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
25 7620205 Lâm sinh C15, D07 ---
26 7620205 Lâm sinh A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
27 7620211 Quản lý tài nguyên rừng C15, D07 ---
28 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
29 7640101 Thú y C15, D07 ---
30 7640101 Thú y A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A16, D07 ---
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
33 7850103 Quản lý đất đai A16, C15 ---
34 7850103 Quản lý đất đai A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D07 15
3 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15
4 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 15
5 7620205 Lâm sinh A00; A01; B00; D01 15
6 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15
7 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
8 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 15
9 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 17
10 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 17
11 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D01; D07 15
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D07 15
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
15 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15
16 7210405 Thiết kế nội thất A00; A01; B00; D01 17


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2009