Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2009 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & MT | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00; A01; C15; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7640101 | Thú y | --- | ||
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | --- | ||
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | --- | ||
4 | 7620205 | Lâm sinh | --- | ||
5 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | --- | ||
6 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | --- | ||
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | --- | ||
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | --- | ||
9 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & MT | --- | ||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | --- | ||
11 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A01; D01 | 17 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & MT | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
16 | 7340103 | Bất động sản | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
17 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00; A01; C15; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A16, C15 | --- | |
2 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7310101 | Kinh tế | C15 | --- | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C15 | --- | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7340103 | Quản trị du lịch và lữ hành | A00, A01, C15, D01 | --- | |
8 | 7340301 | Kế toán | C15 | --- | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A16 | --- | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A16 | --- | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
14 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A16, A15 | --- | |
15 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
16 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00, A01, A16, C15 | --- | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | B00, A16 | --- | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
19 | 7620105 | Chăn nuôi | C15, D07 | --- | |
20 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | C15, D07 | --- | |
22 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | C15, D07 | --- | |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
25 | 7620205 | Lâm sinh | C15, D07 | --- | |
26 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
27 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | C15, D07 | --- | |
28 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
29 | 7640101 | Thú y | C15, D07 | --- | |
30 | 7640101 | Thú y | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A16, D07 | --- | |
32 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A16, C15 | --- | |
34 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
3 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
10 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Xem thêm