Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580110 Kiến trúc cảnh quan A 13
2 7210405 Thiết kế nội thất A 13
3 C580110 Kiến trúc cảnh quan A 10 Hệ Cao đẳng
4 C210405 Thiết kế nội thất A 10 Hệ Cao đẳng
5 7440301 Khoa học môi trường A, A1 13
6 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 13
7 7620205 Lâm sinh A, A1 13
8 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) A, A1 13
9 C440301 Khoa học môi trường A, A1 10 Hệ Cao đẳng
10 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 10 Hệ Cao đẳng
11 C620205 Lâm sinh A, A1 10 Hệ Cao đẳng
12 C540301 Công nghệ chế biến lâm sản A, A1 10 Hệ Cao đẳng
13 7340301 Kế toán A, A1, D1 13
14 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 13
15 7850103 Quản lý đất đai A, A1, D1 13
16 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
17 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
18 C850103 Quản lý đất đai A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
19 7850103 Quản lý đất đai B 14
20 7440301 Khoa học môi trường B 14
21 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 14
22 7620205 Lâm sinh B 13
23 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) B 14
24 C850103 Quản lý đất đai B 11
25 C440301 Khoa học môi trường B 11 Hệ Cao đẳng
26 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 11 Hệ Cao đẳng
27 C540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Hệ Cao đẳng) B 11 Hệ Cao đẳng
28 7580110 Kiến trúc cảnh quan V 17.5 Vẽ nhân 2
29 7210405 Thiết kế nội thất V 17.5 Vẽ nhân 2
30 C620205 Lâm sinh V 11 (Hệ Cao đẳng)
31 C580110 Kiến trúc cảnh quan V 14.5 Vẽ nhân 2 (Hệ Cao đẳng)
32 C210405 Thiết kế nội thất V 14.5 Vẽ nhân 2 (Hệ Cao đẳng)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y A00; B00; A01; D01 15
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; A01; D01 15
3 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; A01; D01 15
4 7620205 Lâm sinh A00; B00; A01; D01 15
5 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; A01; D01 15
6 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00; A01; D01 15
7 7210405 Thiết kế nội thất A00; B00; A01; D01 15
8 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; A01; D01 15
9 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00; B00; A01; D01 15
10 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; A01; D01 15
11 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15
13 7850104 Du lịch sinh thái A00; A01; C15; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y ---
2 7620110 Khoa học cây trồng ---
3 7620112 Bảo vệ thực vật ---
4 7620205 Lâm sinh ---
5 7620211 Quản lí tài nguyên rừng ---
6 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản ---
7 7210405 Thiết kế nội thất ---
8 7850103 Quản lý đất đai ---
9 7850101 Quản lí tài nguyên & MT ---
10 7420201 Công nghệ sinh học ---
11 7340301 Kế toán ---
12 7340101 Quản trị kinh doanh ---
13 7850104 Du lịch sinh thái ---

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; A01; D01 15
2 7640101 Thú y A00; B00; A01; D01 17
3 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; A01; D01 15
4 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; A01; D01 15
5 7620205 Lâm sinh A00; B00; A01; D01 15
6 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; A01; D01 15
7 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00; A01; D01 15
8 7210405 Thiết kế nội thất A00; B00; A01; D01 15
9 7580110 Kiến trúc cảnh quan A00; B00; A01; D01 15
10 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; A01; D01 15
11 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; A01; D01 15
12 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00; B00; A01; D01 15
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; A01; D01 15
14 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 16
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15
16 7340103 Bất động sản A00; A01; C15; D01 15
17 7850104 Du lịch sinh thái A00; A01; C15; D01 15

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210405 Thiết kế nội thất A16, C15 ---
2 7210405 Thiết kế nội thất A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
3 7310101 Kinh tế C15 ---
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
5 7340101 Quản trị kinh doanh C15 ---
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
7 7340103 Quản trị du lịch và lữ hành A00, A01, C15, D01 ---
8 7340301 Kế toán C15 ---
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
10 7420201 Công nghệ sinh học A16 ---
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
12 7440301 Khoa học môi trường A16 ---
13 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
14 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A16, A15 ---
15 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
16 7580110 Kiến trúc cảnh quan A00, A01, A16, C15 ---
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng B00, A16 ---
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
19 7620105 Chăn nuôi C15, D07 ---
20 7620105 Chăn nuôi A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
21 7620110 Khoa học cây trồng C15, D07 ---
22 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
23 7620112 Bảo vệ thực vật C15, D07 ---
24 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
25 7620205 Lâm sinh C15, D07 ---
26 7620205 Lâm sinh A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
27 7620211 Quản lý tài nguyên rừng C15, D07 ---
28 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
29 7640101 Thú y C15, D07 ---
30 7640101 Thú y A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A16, D07 ---
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
33 7850103 Quản lý đất đai A16, C15 ---
34 7850103 Quản lý đất đai A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D07 15
3 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15
4 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 15
5 7620205 Lâm sinh A00; A01; B00; D01 15
6 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15
7 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
8 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 15
9 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 17
10 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 17
11 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D01; D07 15
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D07 15
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
15 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15
16 7210405 Thiết kế nội thất A00; A01; B00; D01 17


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2009