Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Đồng Tháp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; C19; C20 23.23
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01; C03; C04; D01 23.28
3 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01; D14 26.51
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01; D14 25.8
5 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T05; T06; T07 25.66
6 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A00; A01; A02; A04; D90 24.17
7 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; A02; A04; D90 19
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A04; D90 23.98
9 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; A06; D90 24.45
10 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; D08; B02; D90 23.2
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D14; D15 26.4
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; D09 27.4
13 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D10; A07 25.57
14 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 18
15 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00; H07 18
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D13 23.79
17 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A01; A02; A04; D90 19
18 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 19
19 7140249 Sư phạm Lịch sử và Địa lý C00; D14; D15; A07 20.25
20 7220201 Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch D01; D14; D15; D13 18
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh C00; D01; D14; D15 18
22 7229042 Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) C00; C19; C20; D14 15
23 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; C19; D01 15
24 7310501 Địa lý học (Địa lý du lịch) A07; C00; D14; D15 15
25 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) C00; C19; C20; D01 15
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 15
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 15
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D10 15
29 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 15
30 7340403 Quản lý công A00; A01; C15; D01 15
31 7380101 Luật A00; C00; C14; D01 15.5
32 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 15
33 7440301 Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) A00; B00; D07; D08 15
34 7480101 Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) A00; A01; A02; A04; D90 15
35 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A04; D90 16
36 7620109 Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) A00; B00; D07; D08 15
37 7620301 Nuôi trồng thủy sàn A00; B00; D07; D08 15
38 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D14 15
39 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07; D08 15
40 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 15
41 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M00; M05; C19; C20 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; C19; C20 28
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01; C03; C04; D01 28.3
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; A02; A04; D90 26.2
4 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 24.96
5 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00; H07 22
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D13 28.5
7 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A01; A02; A04; D90 25
8 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 25
9 7140249 Sư phạm Lịch sử và Địa lý C00; D14; D15; A07 28
10 7220201 Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch D01; D14; D15; D13 24
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh C00; D01; D14; D15 25
12 7229042 Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) C00; C19; C20; D14 19
13 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; C19; D01 19
14 7310501 Địa lý học (Địa lý du lịch) A07; C00; D14; D15 19
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) C00; C19; C20; D01 20
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 19
17 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 19
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D10 19
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 19
20 7340403 Quản lý công A00; A01; C15; D01 19
21 7380101 Luật A00; C00; C14; D01 24
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 19
23 7440301 Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) A00; B00; D07; D08 19
24 7480101 Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) A00; A01; A02; A04; D90 19
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A04; D90 22
26 7620109 Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) A00; B00; D07; D08 19
27 7620301 Nuôi trồng thủy sàn A00; B00; D07; D08 19
28 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D14 19
29 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07; D08 19
30 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 19
31 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M00; M05; C19; C20 27
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non 701
2 7140202 Giáo dục tiểu học 701
3 7140205 Giáo dục chính trị 701
4 7140209 Sư phạm Toán học 800
5 7140210 Sư phạm Tin học 701
6 7140211 Sư phạm Vật lý 701
7 7140212 Sư phạm Hóa học 770
8 7140213 Sư phạm Sinh học 701
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 701
10 7140218 Sư phạm Lịch sử 701
11 7140219 Sư phạm Địa lý 701
12 7140231 Sư phạm tiếng Anh 701
13 7140246 Sư phạm công nghệ 701
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 701
15 7140249 Sư phạm lịch sử và địa lý 701
16 7220201 Ngôn ngữ Anh 615
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 615
18 7229042 Quản lý văn hóa 615
19 7310403 Tâm lý học giáo dục 615
20 7310501 Địa lý học 615
21 7310630 Việt Nam học 615
22 7340101 Quản trị kinh doanh 615
23 7340120 Kinh doanh quốc tế 615
24 7340201 Tài chính ngân hàng 615
25 7340301 Kế toán 615
26 7340403 Quản lý công 615
27 7380101 Luật 615
28 7420201 Công nghệ sinh học 615
29 7440301 Khoa học môi trường 615
30 7480101 Khoa học máy tính 615
31 7480201 Công nghệ thông tin 615
32 7620109 Nông học 615
33 7620301 Nuôi trồng thủy sản 615
34 7760101 Công tác xã hội 615
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 615
36 7850103 Quản lý đất đai 615
37 51140201 Giáo dục mầm non (cao đẳng) 615
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2022

1. Phương thức xét tuyển kết quả học bạ Trung học phổ thông và kế quả kỳ thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00; M05; M07; M11 19
2 7140202 Giáo dục tiểu học C01; C03; C04; D01 22
3 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; D01; D14 19
4 7140206 Giáo dục thể chất T00; T05; T06; T07 23
5 7140209 Sư phạm toán học A00; A01; A02; A04 24
6 7140210 Sư phạm tin học A00; A01; A02; A04 19
7 7140211 Sư phạm vật lý A00; A01; A02; A04 22
8 7140212 Sư phạm hoá học A00; B00; D07; A06 23
9 7140213 Sư phạm sinh học A02; B00; D08; B02 19
10 7140217 Sư phạm ngữ văn C00; C19; D14; D15 23
11 7140218 Sư phạm lịch sử C00; C19; D14; D09 19
12 7140219 Sư phạm địa lý C00; C04; D10; A07 19
13 7140221 Sư phạm âm nhạc N00; N01 19
14 7140222 Sư phạm mỹ thuật H00; H07 19
15 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15; D13 24
16 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; A04 19
17 7310630 Việt Nam học C00; C19; C20; D01 16
18 7220201 Ngôn ngữ anh D01; D14; D15; D13 17
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 23
20 7229042 Quản lý văn hoá C00; C19; C20; D14 15
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 19
22 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 18
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 19
24 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D08 15
25 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A02; A04 15
26 7620109 Nông học A00; B00; D07; D08 15
27 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; B00; D07; D08 15
28 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D14 15
29 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 15
30 51140201 Giáo dục mầm non M00; M05; M07; M11 17 Cao đẳng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00; M05; M07; M11 22.5 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
2 7140202 Giáo dục tiểu học C01; C03; C04; D01 26 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
3 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; D01; D14 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
4 7140206 Giáo dục thể chất T00; T05; T06; T07 23 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
5 7140209 Sư phạm toán học A00; A01; A02; A04 27 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
6 7140210 Sư phạm tin học A00; A01; A02; A04 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
7 7140211 Sư phạm vật lý A00; A01; A02; A04 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
8 7140212 Sư phạm hoá học A00; B00; D07; A06 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
9 7140213 Sư phạm sinh học A02; B00; D08; B02 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
10 7140217 Sư phạm ngữ văn C00; C19; D14; D15 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
11 7140218 Sư phạm lịch sử C00; C19; D14; D09 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
12 7140219 Sư phạm địa lý C00; C04; D10; A07 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
13 7140221 Sư phạm âm nhạc N00; N01 22 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
14 7140222 Sư phạm mỹ thuật H00; H07 22 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
15 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15; D13 25 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
16 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; A04 24 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
17 7310630 Việt Nam học C00; C19; C20; D01 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
18 7220201 Ngôn ngữ anh D01; D14; D15; D13 20 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 25 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
20 7229042 Quản lý văn hoá C00; C19; C20; D14 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 20 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
22 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 20 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
24 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D08 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
25 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A02; A04 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
26 7620109 Nông học A00; B00; D07; D08 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
27 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; B00; D07; D08 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
28 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D14 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
29 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 19 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT
30 51140201 Giáo dục mầm non M00; M05; M07; M11 19.5 Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT, hệ cao đẳng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00; M05; M07; M11 701
2 7140202 Giáo dục tiểu học C01; C03; C04; D01 715
3 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; D01; D14 701
4 7140206 Giáo dục thể chất T00; T05; T06; T07 701
5 7140209 Sư phạm toán học A00; A01; A02; A04 715
6 7140210 Sư phạm tin học A00; A01; A02; A04 701
7 7140211 Sư phạm vật lý A00; A01; A02; A04 701
8 7140212 Sư phạm hoá học A00; B00; D07; A06 701
9 7140213 Sư phạm sinh học A02; B00; D08; B02 701
10 7140217 Sư phạm ngữ văn C00; C19; D14; D15 715
11 7140218 Sư phạm lịch sử C00; C19; D14; D09 701
12 7140219 Sư phạm địa lý C00; C04; D10; A07 701
13 7140221 Sư phạm âm nhạc N00; N01 701
14 7140222 Sư phạm mỹ thuật H00; H07 701
15 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15; D13 715
16 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; A04 701
17 7310630 Việt Nam học C00; C19; C20; D01 615
18 7220201 Ngôn ngữ anh D01; D14; D15; D13 650
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 650
20 7229042 Quản lý văn hoá C00; C19; C20; D14 615
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 650
22 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 615
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 650
24 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D08 615
25 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A02; A04 650
26 7620109 Nông học A00; B00; D07; D08 615
27 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; B00; D07; D08 615
28 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D14 615
29 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 615
30 51140201 Giáo dục mầm non M00; M05; M07; M11 615 Cao đẳng

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00,M05,M07,M11 18.5 Môn chính NK GDMN
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01,C03,C04,D01 20
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;D01;D14 18.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T05;T06;T07 17.5 Môn chính NK TDTT
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A02;A04 18.5
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;A02;A04 18.5
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A04 18.5
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;A06 18.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;B02 18.5
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00,C19,D14,D15 18.5
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00,C19,D14,D09 18.5
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00,C04,D10,A07 18.5
13 7140221 Sư phạm âm nhạc N00,N01 17.5 Môn chính Hát
14 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00,H07 17.5 Môn chính Hình họa
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01,D14,D15,D13 18.5 Môn chính: Tiếng Anh
16 7140246 Sư phạm Công nghệ A00,A01,A02,A04 18.5
17 7310630 Việt Nam học C00,C19,C20,D01 15
18 7220201 Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch D01,D14,D15,D13 15 Môn chính: Tiếng Anh
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00,D01,D14,D15 20.5
20 7229042 Quản lý văn hóa C00,C19,C20,D14 15
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00,A01,D01,D10 15
22 7340201 Tài chính- Ngân hàng A00,A01,D01,D10 15
23 7340301 Kế toán A00,A01,D01,D10 16
24 7440301 Khoa học môi trường A00,B00,D07,D08 15
25 7480101 Khoa học Máy tính A00,A01,A02,A04 15
26 7620109 Nông học A00,B00,D07,D08 15
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00,B00,D07,D08 15
28 7760101 Công tác xã hội C00,C19,C20,D14 15
29 7850103 Quản lý đất đai A00,A01,B00,D07 15
30 51140201 Giáo dục Mầm non M00,M05,M07,M11 16.5 Cao đẳng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07, M11 --- Môn chính là NK GDMN
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01, C03, C04, D01 24
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01, D14 24
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T05, T06, T07 24 Môn chính là NK TDTT
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, A04 24
6 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, A02, A04 24
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, A04 24
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, A06 24
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, D08, B02 24
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, D14, D15 24
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, D09 24
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10, A07 24
13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 --- Môn chính là Hát
14 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00, H07 --- Môn chính là Hình Họa
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15, D13 24 Môn chính là Tiếng Anh
16 7140246 Sư phạm Công nghệ A00, A01, A02, A04 24
17 7310630 Việt Nam học C00, C19, C20, D01 19
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D13 20 Môn chính là Tiếng Anh
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D14, D15 20
20 7229042 Quản lý văn hóa C00, C19, C20, D14 19
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 19
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D10 19
23 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 20
24 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08 19
25 7480101 Khoa học Máy tính A00, A01, A02, A04 20
26 7620109 Nông học A00, B00, D07, D08 19
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D07, D08 19
28 7760101 Công tác xã hội C00, C19, C20, D14 19
29 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D07 19

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07, M11 21 NK GDMN X2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01, C03, C04, D01 19.5
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C18, D01, D14 18
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T05, T06, T07 22 NK TDTT X2
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, A04 18.5
6 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, A02, A04 19
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, A04 18
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00, A06, B00, D07 18
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B02, D08 20.35
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, D14, D15 19
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D09, D14 18
12 7140219 Sư phạm Địa lý A07, C00, C04, D10 18.5
13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 22 Hát x2
14 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00, H07 22 Hình họa x2
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D13, D14, D15 19.5 Tiếng Anh x 2
16 7220201 Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch; Tiếng Anh kinh doanh) D01, D14, D14, D15 14 Tiếng Anh x 2
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D14, D15 18 18
18 7229042 Quản lý văn hoá C00, C19, C20, D14 14
19 7310630 Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quàn lý Nhà hàng - Khách sạn) C00, C19, C20, D14 17
20 7320201 Khoa học thư viện C00; D01; D09; D15 17.7
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 14
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D10 14
23 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 14
24 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08 14
25 7480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) A00, A01, A02, A04 14
26 7620109 Nông học A00, B00, D07, D08 14
27 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, B00, D07, D08 14
28 7760101 Công tác xã hội C00, C19, C20, D14 14
29 7850103 Quàn lý đất đai A00, A01, B00, D07 20.7
30 51140201 Giáo dục mầm non (CĐ) M00, M05, M07, M11 19 NK GDMN X2
31 51140202 Giáo dục Tiểu học (CĐ) C01, C03, C04, D01 17.5
32 51140209 Sư phạm toán học (CĐ) A00, A01, A02, A04 16
33 51140210 Sư phạm Tin học (CĐ) A00, A01, A02, A04 16.4
34 51140211 Sư phạm Vật lý (CĐ) A00, A01, A02, A04 16.6
35 51140212 Sư phạm Hóa học (CĐ) A00, A06, B00, D07 16.7
36 51140217 Sư phạm Ngữ văn (CĐ) C00, C19, D14, D15 18.55
37 51140219 Sư phạm Địa lý (CĐ) A07, C00, C04, D10 17.8
38 51140221 Sư phạm Âm nhạc (CĐ) N00, N01 20 Hát X 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Biên phiên 7220201 D01, D14, D14, D15 18
2 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 C00, D01, D14, D15 18
3 Việt Nam học (chuyên ngàn 7310630 C00, C19, C20, D14 18
4 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D10 18
5 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D10 18
6 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D10 18


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2012