Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Đồng Tháp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A | 15 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 13 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 13 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A | 13 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | |
7 | 7140214 | SP Kỹ thuật công nghiệp | A | 13 | |
8 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A | 15.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A | 13 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 16 | |
13 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
15 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
16 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
17 | C140210 | Sư phạm Tin học | A | 10 | |
18 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A | 10 | |
19 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | |
20 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A | 10 | |
21 | C140237 | C.nghệ Thiết bị trường học | A | 10 | |
22 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
23 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A1 | 15 | |
24 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 13 | |
25 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 13 | |
26 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A1 | 13 | |
27 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 13 | |
28 | 7140214 | SP Kỹ thuật công nghiệp | A1 | 13 | |
29 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A1 | 15.5 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 13 | |
31 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A1 | 13 | |
32 | 7340301 | Kế toán | A1 | 13 | |
33 | 7480101 | Khoa học máy tính | A1 | 16 | |
34 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A1 | 13 | |
35 | 7850103 | Quản lý đất đai | A1 | 13 | |
36 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 10 | |
37 | C140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 10 | |
38 | C140210 | Sư phạm Tin học | A1 | 10 | |
39 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 10 | |
40 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A1 | 10 | |
41 | C140237 | C.nghệ Thiết bị trường học | A1 | 10 | |
42 | C480202 | Tin học ứng dụng | A1 | 10 | |
43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B | 14 | |
44 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
45 | 7140215 | SP Kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
46 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
47 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
48 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | |
49 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | B | 11 | |
50 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
51 | C140215 | SP Kỹ thuật nông nghiệp | B | 11 | |
52 | C140237 | C.nghệ Thiết bị trường học | B | 11 | |
53 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C | 16.5 | |
54 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14.5 | |
55 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14.5 | |
56 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14.5 | |
57 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | |
58 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 18 | |
59 | 7220113 | Việt Nam học (VH Du lịch) | C | 14.5 | |
60 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C | 14.5 | |
61 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C | 16 | |
62 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 14.5 | |
63 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
64 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11.5 | |
65 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11.5 | |
66 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11.5 | |
67 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C | 11.5 | |
68 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | |
69 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D1 | 15.5 | |
70 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | |
71 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D1 | 13.5 | |
72 | 7140231 | SP Tiếng Anh (AV hệ số 2) | D1 | 17 | |
73 | 7220113 | Việt Nam học (VH Du lịch) | D1 | 13.5 | |
74 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (AV hệ số 2) | D1 | 18.5 | |
75 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13.5 | |
76 | 7220342 | Quản lý văn hóa | D1 | 15 | |
77 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 13.5 | |
78 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
79 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
80 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
81 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
82 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 10.5 | |
83 | C220201 | Tiếng Anh (AV hệ số 1) | D1 | 10.5 | |
84 | C320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10.5 | |
85 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 13 | |
86 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 17 | |
87 | C140222 | Sư phạm Mỹ Thuật | H | 10 | |
88 | C210403 | Thiết kế đồ họa | H | 14 | |
89 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13 | |
90 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
91 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 18.5 | |
92 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 13.5 | |
93 | 7140206 | GD Thể chất (NK hệ số 2) | T | 21 | |
94 | C140206 | GD Thể chất (NK hệ số 2) | T | 16 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2022
1. Phương thức xét tuyển kết quả học bạ Trung học phổ thông và kế quả kỳ thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 22 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 19 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 23 | |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 22 | |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 23 | |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 23 | |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 19 | |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 19 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 19 | |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 19 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 24 | |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 17 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 23 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 15 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 17 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 22.5 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 23 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 27 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 22 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 22 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 25 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 25 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19.5 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT, hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 701 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 715 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 701 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 701 | |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 715 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 701 | |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 701 | |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 715 | |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 701 | |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 701 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 701 | |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 701 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 715 | |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 615 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 650 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 650 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 615 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 650 | |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 615 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 650 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 650 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 615 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 615 | |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 615 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 18.5 | Môn chính NK GDMN |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01,C03,C04,D01 | 20 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D14 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T05;T06;T07 | 17.5 | Môn chính NK TDTT |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07;A06 | 18.5 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08;B02 | 18.5 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00,C19,D14,D15 | 18.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00,C19,D14,D09 | 18.5 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00,C04,D10,A07 | 18.5 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00,N01 | 17.5 | Môn chính Hát |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00,H07 | 17.5 | Môn chính Hình họa |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01,D14,D15,D13 | 18.5 | Môn chính: Tiếng Anh |
16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00,A01,A02,A04 | 18.5 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00,C19,C20,D01 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01,D14,D15,D13 | 15 | Môn chính: Tiếng Anh |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00,D01,D14,D15 | 20.5 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
22 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01,D10 | 16 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00,A01,A02,A04 | 15 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00,A01,B00,D07 | 15 | |
30 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 16.5 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | --- | Môn chính là NK GDMN |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 24 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D14 | 24 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 24 | Môn chính là NK TDTT |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, A06 | 24 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08, B02 | 24 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D14, D15 | 24 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D09 | 24 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10, A07 | 24 | |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | --- | Môn chính là Hát |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | --- | Môn chính là Hình Họa |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D13 | 24 | Môn chính là Tiếng Anh |
16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, C20, D01 | 19 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D13 | 20 | Môn chính là Tiếng Anh |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 20 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00, C19, C20, D14 | 19 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 19 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 19 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 20 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00, A01, A02, A04 | 20 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 19 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 19 |
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 21 | NK GDMN X2 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 19.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C18, D01, D14 | 18 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 22 | NK TDTT X2 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 18.5 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 18 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, A06, B00, D07 | 18 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B02, D08 | 20.35 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D14, D15 | 19 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D09, D14 | 18 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07, C00, C04, D10 | 18.5 | |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 22 | Hát x2 |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | 22 | Hình họa x2 |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D13, D14, D15 | 19.5 | Tiếng Anh x 2 |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch; Tiếng Anh kinh doanh) | D01, D14, D14, D15 | 14 | Tiếng Anh x 2 |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 18 | 18 |
18 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C19, C20, D14 | 14 | |
19 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quàn lý Nhà hàng - Khách sạn) | C00, C19, C20, D14 | 17 | |
20 | 7320201 | Khoa học thư viện | C00; D01; D09; D15 | 17.7 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 14 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 14 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 14 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) | A00, A01, A02, A04 | 14 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 14 | |
29 | 7850103 | Quàn lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 20.7 | |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non (CĐ) | M00, M05, M07, M11 | 19 | NK GDMN X2 |
31 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (CĐ) | C01, C03, C04, D01 | 17.5 | |
32 | 51140209 | Sư phạm toán học (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 16 | |
33 | 51140210 | Sư phạm Tin học (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 16.4 | |
34 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 16.6 | |
35 | 51140212 | Sư phạm Hóa học (CĐ) | A00, A06, B00, D07 | 16.7 | |
36 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (CĐ) | C00, C19, D14, D15 | 18.55 | |
37 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (CĐ) | A07, C00, C04, D10 | 17.8 | |
38 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (CĐ) | N00, N01 | 20 | Hát X 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Biên phiên | 7220201 | D01, D14, D14, D15 | 18 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
3 | Việt Nam học (chuyên ngàn | 7310630 | C00, C19, C20, D14 | 18 | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10 | 18 | |
5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10 | 18 | |
6 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 18 |
Xem thêm