Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Đồng Tháp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18 | Xét học bạ 21.5, Môn NK GDMN nhân 2 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05, MO7, M11 | --- | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 19 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D14 | 15.5 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T05, T06, T07 | --- | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 | Xét học bạ 18.75, Môn NK TDTT nhân 2 |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02, A04 | --- | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 15.5 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A02, A04 | --- | |
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 17 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02, A04 | --- | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 22.5 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A06 | --- | |
14 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 15.5 | |
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B02 | --- | |
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08 | 22.75 | |
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 18.5 | |
18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D09 | --- | |
19 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 15.5 | |
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07 | --- | |
21 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10 | 17 | |
22 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15.5 | Xét học bạ 20.5, Hát nhân 2 |
23 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | --- | |
24 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | --- | |
25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D13 | --- | |
26 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 15.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D13 | --- | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18.75, Tiếng Anh nhân 2 |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 19.5 |
30 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | Xét học bạ 20.75 |
31 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | Xét học bạ 19 |
32 | A00; A01; D01 | Quản trị kinh doanh | D10 | --- | |
33 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18.5 |
34 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 20 |
35 | 7340301 | Kế toán | D10 | --- | |
36 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 19 |
37 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét học bạ 19.25 |
38 | 7480101 | Khoa học máy tính | A02, A04 | --- | |
39 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ 18.75 |
40 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét học bạ 19.75 |
41 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét học bạ 19.25 |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | Xét học bạ 19.75 |
43 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 24 | Xét học bạ 26.25 |
44 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Hệ cao đẳng) | M05, MO7, M11 | --- | |
45 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Hệ cao đẳng) | M00 | 12.5 | Xét học bạ 15; Môn NK GDMN điểm nhân 2 |
46 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (Hệ cao đẳng) | C01; C03; C04; D01 | 12.5 | |
47 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (Hệ cao đẳng) | T00, T05, T06, T07 | --- | |
48 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Hệ cao đẳng) | A00, A01, A02, A04 | --- | |
49 | 51140210 | Sư phạm Tin học (Hệ cao đẳng) | A00, A01, A02, A04 | --- | |
50 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (Hệ cao đẳng) | A00, A01, A02, A04 | --- | |
51 | 51140212 | Sư phạm Hoá học (Hệ cao đẳng) | A00, A06, B00, D07 | --- | |
52 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (Hệ cao đẳng) | A02, B00, B02, D08 | --- | |
53 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Hệ cao đẳng) | C00, C19, D14, D15 | --- | |
54 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (Hệ cao đẳng) | C00, C19, D09, D14 | --- | |
55 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (Hệ cao đẳng) | A07, C00, C04, D10 | --- | |
56 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (Hệ cao đẳng) | N00, N01 | --- | |
57 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (Hệ cao đẳng) | H00, H07 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2022
1. Phương thức xét tuyển kết quả học bạ Trung học phổ thông và kế quả kỳ thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 22 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 19 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 23 | |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 22 | |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 23 | |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 23 | |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 19 | |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 19 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 19 | |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 19 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 24 | |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 17 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 23 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 15 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 17 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 22.5 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 23 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 27 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 22 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 22 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 25 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 25 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19.5 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT, hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 701 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 715 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 701 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 701 | |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 715 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 701 | |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 701 | |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 715 | |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 701 | |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 701 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 701 | |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 701 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 715 | |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 615 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 650 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 650 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 615 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 650 | |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 615 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 650 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 650 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 615 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 615 | |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 615 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 18.5 | Môn chính NK GDMN |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01,C03,C04,D01 | 20 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D14 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T05;T06;T07 | 17.5 | Môn chính NK TDTT |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07;A06 | 18.5 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08;B02 | 18.5 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00,C19,D14,D15 | 18.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00,C19,D14,D09 | 18.5 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00,C04,D10,A07 | 18.5 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00,N01 | 17.5 | Môn chính Hát |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00,H07 | 17.5 | Môn chính Hình họa |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01,D14,D15,D13 | 18.5 | Môn chính: Tiếng Anh |
16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00,A01,A02,A04 | 18.5 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00,C19,C20,D01 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01,D14,D15,D13 | 15 | Môn chính: Tiếng Anh |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00,D01,D14,D15 | 20.5 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
22 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01,D10 | 16 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00,A01,A02,A04 | 15 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00,A01,B00,D07 | 15 | |
30 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 16.5 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | --- | Môn chính là NK GDMN |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 24 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D14 | 24 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 24 | Môn chính là NK TDTT |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, A06 | 24 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08, B02 | 24 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D14, D15 | 24 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D09 | 24 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10, A07 | 24 | |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | --- | Môn chính là Hát |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | --- | Môn chính là Hình Họa |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D13 | 24 | Môn chính là Tiếng Anh |
16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, C20, D01 | 19 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D13 | 20 | Môn chính là Tiếng Anh |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 20 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00, C19, C20, D14 | 19 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 19 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 19 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 20 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00, A01, A02, A04 | 20 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 19 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 19 |
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 21 | NK GDMN X2 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 19.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C18, D01, D14 | 18 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 22 | NK TDTT X2 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 18.5 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 18 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, A06, B00, D07 | 18 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B02, D08 | 20.35 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D14, D15 | 19 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D09, D14 | 18 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07, C00, C04, D10 | 18.5 | |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 22 | Hát x2 |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | 22 | Hình họa x2 |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D13, D14, D15 | 19.5 | Tiếng Anh x 2 |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch; Tiếng Anh kinh doanh) | D01, D14, D14, D15 | 14 | Tiếng Anh x 2 |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 18 | 18 |
18 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C19, C20, D14 | 14 | |
19 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quàn lý Nhà hàng - Khách sạn) | C00, C19, C20, D14 | 17 | |
20 | 7320201 | Khoa học thư viện | C00; D01; D09; D15 | 17.7 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 14 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 14 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 14 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) | A00, A01, A02, A04 | 14 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 14 | |
29 | 7850103 | Quàn lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 20.7 | |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non (CĐ) | M00, M05, M07, M11 | 19 | NK GDMN X2 |
31 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (CĐ) | C01, C03, C04, D01 | 17.5 | |
32 | 51140209 | Sư phạm toán học (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 16 | |
33 | 51140210 | Sư phạm Tin học (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 16.4 | |
34 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 16.6 | |
35 | 51140212 | Sư phạm Hóa học (CĐ) | A00, A06, B00, D07 | 16.7 | |
36 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (CĐ) | C00, C19, D14, D15 | 18.55 | |
37 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (CĐ) | A07, C00, C04, D10 | 17.8 | |
38 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (CĐ) | N00, N01 | 20 | Hát X 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Biên phiên | 7220201 | D01, D14, D14, D15 | 18 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
3 | Việt Nam học (chuyên ngàn | 7310630 | C00, C19, C20, D14 | 18 | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10 | 18 | |
5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10 | 18 | |
6 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 18 |
Xem thêm