Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2012
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Tài chính - Ngân hàng
A,D1
13.5
Các thí sinh đăng ký dự thi ngành Tài chính ngân hàng nhưng không trúng tuyển vào ngành đã đăng ký; có điểm thi Khối A: 13.0 điểm, Khối D1: 13.0 điểm được Nhà trường gọi vào học ngành Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản
2
Kế toán
A,D1
13.5
Các thí sinh đăng ký dự thi ngành Kế toán nhưng không trúng tuyển vào ngành đã đăng ký; có điểm thi Khối A: 13.0 điểm, Khối D1: 13.0 điểm được Nhà trường gọi vào học ngành Hệ thống thông tin quản lý, chuyên ngành Tin học kế toán.
3
Quản trị kinh doanh, Hệ thống thông tin quản lý
A,D1
13
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310101
Kinh tế
A00, A01, C04, D01
14
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, C04, D01
14
3
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00, A01, C14, D01
14
4
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00, A01, C14, D01
14
5
7340301
Kế toán
A00, A01, C03, D01
14
6
7340302
Kiểm toán
A00, A01, C03, D01
14
7
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00, A01, C01, D01
14
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, C04
18
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01, C04
18
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
3
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00, A01, D01, C14
18
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
4
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00, A01, D01, C14
18
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
5
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, C03
18
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
6
7340302
Kiểm toán
A00, A01, D01, C03
18
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
7
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00, A01, D01, C01
18
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310101
Kinh tế
A00, A01, D01, C04
14
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01, C04
14
3
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00, A01, D01, D07
14
4
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00, A01, C03, D01
14
5
7340301
Kế toán
A00, A01, C01, D01
14
6
7340302
Kiểm toán
A00, A01, C01, D01
14
7
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00, A01, D01, D11
14
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2018
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310101
Kinh tế
A00; A01, C04, D01
14
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C04; D01
14
3
7340201
Tài chính – Ngân hàng
C01; A00; C02, D01
14
4
7340301
Kế toán
A00; A01; C03, D01
14
5
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D07
14
6
7340302
Kiểm toán
A00, A01, C01, D01
14
7
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00, A01, D01, D11
14
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2017
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310101
Kinh tế
A00, A01, C04, D01
---
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
15.5
3
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00, A01, D01, D07
---
4
7340201
Tài chính – Ngân hàng
C02
---
5
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; D01
15.5
6
7340301
Kế toán
C03
---
7
7340301
Kế toán
A00; A01; D01
15.5
8
7340302
Kiểm toán
A00; A01; C01; D01
15.5
9
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; C01; D01
15.5
Xem thêm