Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2010 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C14, D01 | 14 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C14, D01 | 14 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, C04 | 18 | Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 18 | Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, C14 | 18 | Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C14 | 18 | Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C03 | 18 | Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, C03 | 18 | Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, C01 | 18 | Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, C04 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 14 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D11 | 14 |
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01, C04, D01 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 14 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01; A00; C02, D01 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C03, D01 | 14 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D11 | 14 |
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C04, D01 | --- | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | --- | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C02 | --- | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | C03 | --- | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Xem thêm