Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Kế toán A,D1 13.5 Các thí sinh đăng ký dự thi ngành Kế toán nhưng không trúng tuyển vào ngành đã đăng ký; có điểm thi Khối A: 13.0 điểm, Khối D1: 13.0 điểm được Nhà trường gọi vào học ngành Hệ thống thông tin quản lý, chuyên ngành Tin học kế toán.
2 0 Quản trị kinh doanh, Hệ thống thông tin quản lý A.D1 13
3 0 Tài chính - Ngân hàng A.D1 13.5 Các thí sinh đăng ký dự thi ngành Tài chính ngân hàng nhưng không trúng tuyển vào ngành đã đăng ký; có điểm thi Khối A: 13.0 điểm, Khối D1: 13.0 điểm được Nhà trường gọi vào học ngành Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, C04, D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 14
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C14, D01 14
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C14, D01 14
5 7340301 Kế toán A00, A01, C03, D01 14
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, C03, D01 14
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C01, D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, C04 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C04 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, C14 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, C14 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C03 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, C03 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, C04 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C04 14
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 14
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C03, D01 14
5 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 14
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, C01, D01 14
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D11 14

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01, C04, D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 14
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01; A00; C02, D01 14
4 7340301 Kế toán A00; A01; C03, D01 14
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 14
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, C01, D01 14
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D11 14

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, C04, D01 ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15.5
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 ---
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng C02 ---
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15.5
6 7340301 Kế toán C03 ---
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; C01; D01 15.5
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2012

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2011

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2010