Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa Toán, Hóa, Sinh 25
2 7720330 Kỹ thuật hình ảnh y học Toán, Hóa, Sinh 22.5
3 7720332 Xét nghiệm y học Toán, Hóa, Sinh 22.75
4 7720501 Điều dưỡng Toán, Hóa, Sinh 22.25
5 7720503 Phục hồi chức năng Toán, Hóa, Sinh 22.25
6 C720330 Kỹ thuật hình ảnh y học Toán, Hóa, Sinh 19
7 C720332 Xét nghiệm y học Toán, Hóa, Sinh 20
8 C720501 Điều dưỡng Toán, Hóa, Sinh 20.25
9 C720502 Hộ sinh Toán, Hóa, Sinh 19.75
10 C720503 Phục hoi chức năng Toán, Hóa, Sinh 19.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.1
2 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học A00; B00 23.9
3 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học A00; B00 22.6
4 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng B00 21.5
5 7720301 Điều dưỡng B00 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00 23
2 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng B00 23

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.1
2 7720601A Kỹ thuật Xét nghiệm y học A00 21.5
3 7720601B Kỹ thuật Xét nghiệm y học B00 21.5
4 7720602A Kỹ thuật Hình ảnh y học A00 19
5 7720602B Kỹ thuật Hình ảnh y học B00 19
6 7720603A Kỹ thuật Phục hồi chức năng A00 19
7 7720603B Kỹ thuật Phục hồi chức năng B00 19
8 7720301A Điều dưỡng B08 19
9 7720301B Điều dưỡng B00 19

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 23.25
2 7720301 Điều dưỡng B00 18
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19.35
4 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 18
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 18

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 21.9
2 7720301 Điều dưỡng B00 18
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19.35
4 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 18
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 17


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2011