Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa 6 năm) B 24
2 7720330 Kỹ thuật hình ảnh y học B 21
3 7720332 Xét nghiệm y học B 21
4 7720333 Vật lý trị liệu B 20
5 7720501 Điều dưỡng B 20
6 C720330 Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học B 15
7 C720332 Cao đẳng Xét nghiệm y học B 15
8 C720333 Cao đẳng Vật lý trị liệu B 14
9 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng B 15
10 C720502 Cao đẳng Hộ sinh B 14
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.1
2 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học A00; B00 23.9
3 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học A00; B00 22.6
4 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng B00 21.5
5 7720301 Điều dưỡng B00 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00 23
2 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng B00 23

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.1
2 7720601A Kỹ thuật Xét nghiệm y học A00 21.5
3 7720601B Kỹ thuật Xét nghiệm y học B00 21.5
4 7720602A Kỹ thuật Hình ảnh y học A00 19
5 7720602B Kỹ thuật Hình ảnh y học B00 19
6 7720603A Kỹ thuật Phục hồi chức năng A00 19
7 7720603B Kỹ thuật Phục hồi chức năng B00 19
8 7720301A Điều dưỡng B08 19
9 7720301B Điều dưỡng B00 19

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 23.25
2 7720301 Điều dưỡng B00 18
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19.35
4 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 18
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 18

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 21.9
2 7720301 Điều dưỡng B00 18
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19.35
4 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 18
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 17


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2011