Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
301 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
B |
20 |
(Hệ ngoài ngân sách: 17.5 ) |
2 |
302 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
B |
19 |
(Hệ ngoài ngân sách: 17 ) |
3 |
310 |
Điều dưỡng |
B |
18.5 |
(Hệ ngoài ngân sách: 16.5 ) |
4 |
303 |
Kỹ thuật VLTL/PHCN |
B |
17.5 |
(Hệ ngoài ngân sách: 17 ) |
5 |
C65 |
CĐ Xét nghiệm Đa khoa |
B |
14 |
(Hệ ngoài ngân sách: 13 ) |
6 |
C71 |
CĐ Điều dưỡng Đa khoa |
B |
13.5 |
(Hệ ngoài ngân sách: 12.5 ) |
7 |
C72 |
CĐ Điều dưỡng Nha khoa |
B |
13.5 |
(Hệ ngoài ngân sách: 12.5 ) |
8 |
C66 |
CĐ Kỹ thuật Hình ảnh |
B |
13.5 |
(Hệ ngoài ngân sách: 12) |
9 |
C73 |
CĐ Điều dưỡng Gây mê |
B |
13.5 |
(Hệ ngoài ngân sách: 11.5) |
10 |
C74 |
CĐ Hộ sinh |
B |
13.5 |
|
11 |
C67 |
CĐ VLTL/PHCN |
B |
12.5 |
(Hệ ngoài ngân sách: 11.5) |
12 |
C68 |
CĐ Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm |
B |
12 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.1 |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00; B00 |
23.9 |
|
3 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; B00 |
22.6 |
|
4 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
B00 |
21.5 |
|
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
23 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
B00 |
23 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.1 |
|
2 |
7720601A |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00 |
21.5 |
|
3 |
7720601B |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
B00 |
21.5 |
|
4 |
7720602A |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00 |
19 |
|
5 |
7720602B |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
B00 |
19 |
|
6 |
7720603A |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
A00 |
19 |
|
7 |
7720603B |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
B00 |
19 |
|
8 |
7720301A |
Điều dưỡng |
B08 |
19 |
|
9 |
7720301B |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23.25 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
18 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
19.35 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
18 |
|
5 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
21.9 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
18 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
19.35 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
18 |
|
5 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00 |
17 |
|
Xem thêm