Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720332 Xét nghiệm y học 15
2 7540101 Công nghệ thực phẩm 15
3 7510202 Cơ khí chế tạo máy 15
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15
5 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15
7 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 15
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 15
9 7480201 Công nghệ thông tin 15
10 7420201 Công nghệ sinh học 15
11 7340301 Kế toán - Kiểm toán 15
12 7340201 Tài Chính – Ngân hàng 15
13 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh 15
15 C720501 Điều dưỡng 12
16 C720332 Xét nghiệm y học 12
17 C510202 Cơ khí chế tạo máy 12
18 C540102 Công nghệ thực phẩm 12
19 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 12
20 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 12
21 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 12
22 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh 12
23 C420201 Công nghệ sinh học 12
24 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 12
25 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 12
26 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 12
27 C480201 Công nghệ thông tin 12
28 C340406 Quản trị văn phòng 12
29 C340301 Kế toán - Kiểm toán 12
30 C340201 Tài chính - Ngân hàng 12
31 C340103 Quản trị nhà hàng - khách sạn 12
32 C340103 Quản trị du lịch và lữ hành 12
33 C340101 Quản trị kinh doanh 12
34 C220113 Hướng dẫn viên du lịch 12
35 C220201 Tiếng Anh 12
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2022

Thí sinh đã đủ điều kiện trúng tuyển phải đậu tốt nghiệp THPT, và đăng nhập vào Hệ thống https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn của Bộ GD&ĐT đăng ký NGUYỆN VỌNG 1 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI (Mã trường DCD) để chắc chắn trúng tuyển chính thức.

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A06; B00; B04 19
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 15
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 15
5 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 15
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A09; C00; C20 15
7 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 15
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; A10 15
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A03; A10 15
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A03; A10 15
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 15
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; D07 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 15
15 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19.5
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A06; B00; B04 19.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 18
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 18
5 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 18
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A09; C00; C20 18
7 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 18
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 18
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; A10 18
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A03; A10 18
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A03; A10 18
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 18
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; D07 18
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 18
15 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 18

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; A16; B00; B04 19
2 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; D07 15
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A06; A11; C08 15
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; D07 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 15
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; A10 15
8 7510102 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A03; A10 15
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A03; A10 15
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 15
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 15
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 15.25
13 7240301 Kế toán A00; A07; A09; D84 15
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; C00; C20; D66 15
15 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 15
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 15
17 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 15.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 19.5
2 7720301 Điều dưỡng 19.5
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
5 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
6 7480201 Công nghệ thông tin 18
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy 18
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
11 7340101 Quản trị kinh doanh 18
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
13 7340301 Kế toán 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18
15 7810201 Quản trị khách sạn 18
16 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
17 7310608 Đông phương học 18

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D84 15.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A07, A09, D84 15.5
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A07, A09, D84 14
4 7340301 Kế toán A00, A07, A09, D84 14
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A04, A10 14
6 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, A04, A10 14
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, A03, A10 14
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A03, A10 16
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A04, A10 14
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A11, B00, D07 14.5
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A06, A11, C08 14
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A06, B00, D07 14
13 7720301 Điều dưỡng A06, B00, B04, C08 18
14 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06, A16, B00, B04 18
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07, C00, C20, D66 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D84 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A07, A09, D84 18
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A07, A09, D84 18
4 7340301 Kế toán A00, A07, A09, D84 18
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A04, A10 18
6 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, A04, A10 18
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, A03, A10 18
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A03, A10 18
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A04, A10 18
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A11, B00, D07 18
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A06, A11, C08 18
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A06, B00, D07 18
13 7720301 Điều dưỡng A06, B00, B04, C08 19.5 Học lực lớp 12 loại Khá
14 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06, A16, B00, B04 19.5 Học lực lớp 12 loại Khá
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07, C00, C20, D66 18


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2012