Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2013
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7540101
Công nghệ thực phẩm
A
13
2
7540101
Công nghệ thực phẩm
B
14
3
7510301
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
A,A1
13
4
7510301
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
D1
13.5
5
7340301
Kế toán
A,A1
13
6
7340301
Kế toán
D1
13.5
7
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A,A1
13
8
7340201
Tài chính - Ngân hàng
D1
13.5
9
7340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A1
13
10
7340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D1
13.5
11
C720501
Điều dưỡng
A
10
12
C720501
Điều dưỡng
B
11
13
C540102
Công nghệ thực phẩm
A
10
14
C540102
Công nghệ thực phẩm
B
11
15
C510406
Công nghệ kĩ thuật môi trường
A
10
16
C510406
Công nghệ kĩ thuật môi trường
B
11
17
C510301
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
A,A1
10
18
C510301
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
D1
10
19
C510205
Công nghệ kĩ thuật ô tô
A,A1
10
20
C510205
Công nghệ kĩ thuật ô tô
D1
10
21
C510203
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
A,A1
10
22
C510203
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
D1
10
23
C510103
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
A,A1
10
24
C510103
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
D1
10
25
C480202
Tin học ứng dụng
A,A1
10
26
C480202
Tin học ứng dụng
D1
10
27
C340406
Quản trị văn phòng
A,A1
10
28
C340406
Quản trị văn phòng
C
11
29
C340406
Quản trị văn phòng
D1
10
30
C340301
Kế toán
A,A1
10
31
C340301
Kế toán
D1
10
32
C340201
Tài chính - Ngân hàng
A,A1
10
33
C340201
Tài chính - Ngân hàng
D1
10
34
C340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A1
10
35
C340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C
11
36
C340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D1
10
37
C340101
Quản trị kinh doanh
A,A1
10
38
C340101
Quản trị kinh doanh
D1
10
39
C220201
Tiếng Anh
D1
10
40
C220113
Việt Nam học
A1
10
41
C220113
Việt Nam học
C
11
42
C220113
Việt Nam học
D1
10
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2022
Thí sinh đã đủ điều kiện trúng tuyển phải đậu tốt nghiệp THPT, và đăng nhập vào Hệ thống https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn của Bộ GD&ĐT đăng ký NGUYỆN VỌNG 1 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI (Mã trường DCD) để chắc chắn trúng tuyển chính thức.
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720301
Điều dưỡng
A06; B00; B04; C08
19
2
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00; A06; B00; B04
19
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; A09; D84
15
4
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A07; A09; D84
15
5
7340301
Kế toán
A00; A07; A09; D84
15
6
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07; A09; C00; C20
15
7
7810201
Quản trị khách sạn
A07; A09; C00; C20
15
8
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A04; A10
15
9
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A04; A10
15
10
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A03; A10
15
11
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A03; A10
15
12
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
15
13
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A06; B00; D07
15
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D84
15
15
7310608
Đông phương học
A07; C00; D01; D15
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720301
Điều dưỡng
A06; B00; B04; C08
19.5
2
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00; A06; B00; B04
19.5
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; A09; D84
18
4
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A07; A09; D84
18
5
7340301
Kế toán
A00; A07; A09; D84
18
6
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07; A09; C00; C20
18
7
7810201
Quản trị khách sạn
A07; A09; C00; C20
18
8
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A04; A10
18
9
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A04; A10
18
10
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A03; A10
18
11
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A03; A10
18
12
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
18
13
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A06; B00; D07
18
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D84
18
15
7310608
Đông phương học
A07; C00; D01; D15
18
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A06; A16; B00; B04
19
2
7720301
Điều dưỡng
A06; B00; B04; C08
19
3
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
A00; A11; B00; D07
15
4
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; A06; A11; C08
15
5
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A06; B00; D07
15
6
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A04; A10
15
7
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A04; A10
15
8
7510102
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A03; A10
15
9
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A03; A10
15
10
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
15
11
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; A09; D84
15
12
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A07; A09; D84
15.25
13
7240301
Kế toán
A00; A07; A09; D84
15
14
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07; C00; C20; D66
15
15
7810201
Quản trị khách sạn
A07; A09; C00; C20
15
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D84
15
17
7310608
Đông phương học
A07; C00; D01; D15
15.25
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
19.5
2
7720301
Điều dưỡng
19.5
3
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
18
4
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
18
5
7540101
Công nghệ thực phẩm
18
6
7480201
Công nghệ thông tin
18
7
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
18
8
7510202
Công nghệ chế tạo máy
18
9
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
18
10
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
18
11
7340101
Quản trị kinh doanh
18
12
7340201
Tài chính - Ngân hàng
18
13
7340301
Kế toán
18
14
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
18
15
7810201
Quản trị khách sạn
18
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
18
17
7310608
Đông phương học
18
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01, D14, D15, D84
15.5
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A07, A09, D84
15.5
3
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A07, A09, D84
14
4
7340301
Kế toán
A00, A07, A09, D84
14
5
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, A04, A10
14
6
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00, A01, A04, A10
14
7
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00, A01, A03, A10
14
8
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, A03, A10
16
9
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, A04, A10
14
10
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A00, A11, B00, D07
14.5
11
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A06, A11, C08
14
12
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00, A06, B00, D07
14
13
7720301
Điều dưỡng
A06, B00, B04, C08
18
14
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A06, A16, B00, B04
18
15
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07, C00, C20, D66
17
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01, D14, D15, D84
18
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A07, A09, D84
18
3
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A07, A09, D84
18
4
7340301
Kế toán
A00, A07, A09, D84
18
5
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, A04, A10
18
6
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00, A01, A04, A10
18
7
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00, A01, A03, A10
18
8
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, A03, A10
18
9
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, A04, A10
18
10
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A00, A11, B00, D07
18
11
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A06, A11, C08
18
12
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00, A06, B00, D07
18
13
7720301
Điều dưỡng
A06, B00, B04, C08
19.5
Học lực lớp 12 loại Khá
14
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A06, A16, B00, B04
19.5
Học lực lớp 12 loại Khá
15
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07, C00, C20, D66
18
Xem thêm