Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2014 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2022
Thí sinh đã đủ điều kiện trúng tuyển phải đậu tốt nghiệp THPT, và đăng nhập vào Hệ thống https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn của Bộ GD&ĐT đăng ký NGUYỆN VỌNG 1 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI (Mã trường DCD) để chắc chắn trúng tuyển chính thức.
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A06; B00; B04 | 19 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A03; A10 | 15 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A10 | 15 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; D07 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 15 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19.5 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A06; B00; B04 | 19.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; A09; C00; C20 | 18 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A03; A10 | 18 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A10 | 18 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; D07 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 18 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06; A16; B00; B04 | 19 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A11; B00; D07 | 15 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A06; A11; C08 | 15 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; D07 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
8 | 7510102 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A03; A10 | 15 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A10 | 15 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 15.25 | |
13 | 7240301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; C20; D66 | 15 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 15 | |
17 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 15.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19.5 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 19.5 | ||
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 18 | ||
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18 | ||
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18 | ||
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 18 | ||
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | ||
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | ||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
13 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
17 | 7310608 | Đông phương học | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D84 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A07, A09, D84 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A07, A09, D84 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A07, A09, D84 | 14 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, A10 | 14 | |
6 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A10 | 14 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A03, A10 | 14 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A03, A10 | 16 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, A10 | 14 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A11, B00, D07 | 14.5 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A06, A11, C08 | 14 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A06, B00, D07 | 14 | |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | A06, B00, B04, C08 | 18 | |
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06, A16, B00, B04 | 18 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, C00, C20, D66 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D84 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A07, A09, D84 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A07, A09, D84 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A07, A09, D84 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, A10 | 18 | |
6 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A10 | 18 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A03, A10 | 18 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A03, A10 | 18 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, A10 | 18 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A11, B00, D07 | 18 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A06, A11, C08 | 18 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A06, B00, D07 | 18 | |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | A06, B00, B04, C08 | 19.5 | Học lực lớp 12 loại Khá |
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06, A16, B00, B04 | 19.5 | Học lực lớp 12 loại Khá |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, C00, C20, D66 | 18 |
Xem thêm