Điểm chuẩn trường Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
								Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2024
									Hiện tại điểm chuẩn trường  chưa được công bố
								
													Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C210404 | Thiết kế thời trang | A; A1; B; D | 12 | |
| 2 | C220201 | Tiếng Anh | A; A1; B; D | 12 | |
| 3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 12 | |
| 4 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 12 | |
| 5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D | 12 | |
| 6 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; B; D | 12 | |
| 7 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; B; D | 12 | |
| 8 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; B; D | 12 | |
| 9 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A; A1; B; D | 12 | |
| 10 | C540204 | Công nghệ may | A; A1; B; D | 12 | 
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2014
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C540204 | Công nghệ may | A,A1 | 10 | |
| 2 | C210404 | Thiết kế thời trang | A,A1 | 10 | |
| 3 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A,A1 | 10 | |
| 4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
| 5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
| 6 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
| 7 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
| 8 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
| 9 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | 
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | |
| 2 | C210404 | Thiết kế thời trang | A, A1 | 10 | |
| 3 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A, A1 | 10 | |
| 4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
| 5 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | |
| 6 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt (miễn 100% học phí) | A, A1 | 10 | |
| 7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
| 8 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
| 9 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | 
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1 | 17 | |
| 2 | C340301 | Kế toán | A,A1, D1 | 17 | |
| 3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
| 4 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử | A,A1 | 13 | |
| 5 | C540204 | Công nghệ may | A,A1 | 12 | |
| 6 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 12 | 
Xem thêm