Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Công nghệ may | A | 10 | |
2 | 2 | Thiết kế thời trang | A | 10 | |
3 | 3 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 | |
4 | 4 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
5 | 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
6 | 6 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A | 10 | |
7 | 7 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
8 | 8 | Công nghệ Cơ – điện tử | A | 10 | |
9 | 9 | Tiếng Anh | A | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2024
Điểm chuẩn trường Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C210404 | Thiết kế thời trang | A; A1; B; D | 12 | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | A; A1; B; D | 12 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 12 | |
4 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 12 | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D | 12 | |
6 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; B; D | 12 | |
7 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; B; D | 12 | |
8 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; B; D | 12 | |
9 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A; A1; B; D | 12 | |
10 | C540204 | Công nghệ may | A; A1; B; D | 12 |
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540204 | Công nghệ may | A,A1 | 10 | |
2 | C210404 | Thiết kế thời trang | A,A1 | 10 | |
3 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A,A1 | 10 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
7 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
8 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
9 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | |
2 | C210404 | Thiết kế thời trang | A, A1 | 10 | |
3 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A, A1 | 10 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
5 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | |
6 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt (miễn 100% học phí) | A, A1 | 10 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
8 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
9 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1 | 17 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,A1, D1 | 17 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
4 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử | A,A1 | 13 | |
5 | C540204 | Công nghệ may | A,A1 | 12 | |
6 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 12 |
Xem thêm