Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | --- | A01 |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | --- | A01 |
3 | 7340301 | Kế toán | D96 | --- | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | A01 |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; D15; D84; D90 | --- | D15 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D10; D01 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D10; D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D10; D01 | 15 | |
4 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00; B08; D10; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D10, D01 | 16.1 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D10, D01 | 15.8 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D10, D01 | 15.45 | |
4 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00, B08, D10, D01 | 15.1 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 13.5 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 14 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 13.5 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00, D08, D10, D15 | 13.5 |
Xem thêm