Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Kinh doanh quốc tế A, D 18 ĐHQGHN cấp bằng (Dự kiến)
2 0 Kinh doanh quốc tế A1 19.5 ĐHQGHN cấp bằng (Dự kiến)
3 0 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A, D 18 ĐHQGHN cấp bằng (Dự kiến)
4 0 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A1 19.5 ĐHQGHN cấp bằng (Dự kiến)
5 0 Hệ thống thông tin quản lí A, D 18 ĐHQGHN cấp bằng (Dự kiến)
6 0 Hệ thống thông tin quản lí A1 19.5 ĐHQGHN cấp bằng (Dự kiến)
7 0 Kinh tế - Quản lí (liên kết với Trường ĐH Paris Sud, Pháp) A, D 18 Trường ĐH nước ngoài cấp bằng (Dự kiến)
8 0 Kinh tế - Quản lí (liên kết với Trường ĐH Paris Sud, Pháp) A1 19.5 Trường ĐH nước ngoài cấp bằng (Dự kiến)
9 0 Kinh tế - Quản lí (liên kết với Trường ĐH Paris Sud, Pháp) B 20 Trường ĐH nước ngoài cấp bằng (Dự kiến)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn vào VNUIS - Trường Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Năm 2024, Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh 1.500 chỉ tiêu với 5 phương thức xét tuyển chính.

Điểm chuẩn VNUIS - Trường Quốc tế - ĐHQGHN 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) công bố điểm chuẩn các phương thức xét tuyển sớm năm 2024 như sau:

Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Ghi chú

- PTXT401: Xét tuyển kết quả bài thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHN tổ chức (HSA);

- PTXT402: Xét tuyển kết quả bài thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHCM tổ chức;

- PTXT408: Xét tuyển chứng chỉ quốc tế SAT;

- PTXT410: Xét tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế kết hợp kết quả học tập bậc THPT; 

- PTXT500: Xét tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế kết hợp kết quả HSA;

- Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên khu vực, đối tượng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD-ĐT và của ĐHQGHN.

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 26.2
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 25.5
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 24.8
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 24
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 25
6 QHQ06 Marketing (Song bằng VNU-HELP) A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 25.3
7 QHQ07 Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 23.5
8 QHQ08 Tự động hóa và Tin học A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 22
9 QHQ09 Ngôn ngữ Anh (Chuyên sâu Kinh doanh và công nghệ thông tin) A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 25

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 23.25
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00; A01; D01; D96 20.5
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 19.5
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 19
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01; D90 21
6 QHQ06 Marketing (Song bảng VNU-HELP) A00; A01; D01; D96 18
7 QHQ07 Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) A00; A01; D01; D96 17

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 20.5
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 18.75
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 17
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính (chương trình LKQT do ĐHQGHN cấp bằng, đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D01 - D06; D90 - D95 17
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh 17

Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012