Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 | |
2 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | T00 | 15.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2024
Điểm chuẩn trường Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 25.88 |
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T02;T05;T07 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02, T05, T07 | 18 |
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 17 |
Xem thêm