Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10.5 | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10.5 | |
3 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 11.5 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1,D1 | 11 | |
5 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 10 | |
7 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | |
8 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A, V | 10 | |
9 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | |
10 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
11 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | 10 | |
12 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | |
13 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 10 | |
14 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | A | 10 | |
15 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 10 | |
16 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B | 11 | |
17 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
18 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | |
19 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
20 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
21 | C580302 | Quản lý xây dựng | A | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024
Điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00; A16; D01; D90 | 15.5 | TO >= 4.2;TTNV <= 2 |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | A00; A16; D01; D90 | 15.5 | TO >= 4;TTNV <= 2 |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A16; D01; D90 | 15.5 | TO >= 2.8;TTNV <= 1 |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) | A00; A16; D01; D90 | 15.5 | TO >= 4.6;TTNV <= 1 |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A16; D01; D90 | 15.5 | TO >= 4.8;TTNV <= 1 |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A16; B00; D01; D90 | 15.5 | TO >= 5.6;TTNV <= 7 |
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A16; B00; D01; D90 | 10.75 | |
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A16; D01; D90 | --- | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) | A00; A16; D01; D90 | 10.25 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A16; D01; D90 | 12.5 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | A00; A16; D01; D90 | 10 | |
6 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00; A16; D01; D90 | 10.75 |
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | --- | |
2 | C420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01 | --- | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00; A01; C01; H01 | --- | |
5 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
6 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
7 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | D01; A00; A01; C01 | --- | |
8 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01; A00; A01; C01 | --- | |
9 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C01; A00; A01; D01 | --- | |
10 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | --- | |
11 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D01 | --- | |
12 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | --- | |
13 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | A00; A01; C01; D01 | --- | |
14 | C580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
15 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07; B00; A00 | --- | |
16 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; B00; A00 | --- | |
17 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | D07; B00; A00 | --- |
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 11 | |
2 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,B | 10 | |
4 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C510101 | Công nghệ kĩ thuật kiến trúc | A, A1,V | 10 | |
6 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | |
7 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | |
8 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A, A1 | 10 | |
9 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
10 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | |
11 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A, A1 | 10 | |
12 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
13 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
14 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A,B | 10 | |
15 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,B | 10 | |
16 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,B | 10 | |
17 | C580302 | Quản lý xây dựng | A, A1 | 10 |
Xem thêm