Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 21.85 | Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 7 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 7.6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=3 |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 19.5 | Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 5.5 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1 |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 20.9 | Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Hóa 6 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6.4 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Khoa | B00 | 26.3 | TTNV <= 1 |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.5 | TTNV <= 2 |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 24.95 | TTNV <= 2 |
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Khoa | B00 | 26.1 | Sinh 8,5, Toán 7,6, nguyện vọng 7 |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.15 | Sinh học 8,0, Toán 8,4, nguyện vọng 3 |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 25 | Hoá học 8,0, Toán 9,0, nguyện vọng 2 |
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23.25 | Sinh: 8.5, Toán: 8, TTNV<=2 |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 20.55 | Sinh: 6, Toán: 7.8, TTNV <=1 |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 21.9 | Hóa: 7.25, Toán: 7.4, TTNV <= 2 |
Xem thêm