Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành ATTT) | A | 16 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 26.4 | Cơ sở Hà Nội |
2 | 7480202KMA | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 25.95 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D90 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
4 | 7480201KMP | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 25.15 | Phân hiệu tại TPHCM |
5 | 7480202KMP | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 25.1 | Phân hiệu tại TPHCM |
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 25.8 | |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 24.9 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A01; D90 | 24.25 |
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D90 | 22.9 | |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D90 | 21.5 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D90 | 20.75 |
Xem thêm