Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Học viện cán bộ TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | C01 | --- | |
2 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04 | 15.5 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C01 | --- | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; C03; C04 | 17.25 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 21.75 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 15.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Học viện cán bộ TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Học viện cán bộ TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 25 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 24.8 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C03; C14; D01 | 24.5 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C14; D01 | 23.9 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 23.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 26.35 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 26.25 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C03; C14; D01 | 25 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C14; D01 | 24.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 23.65 |
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 24 | ||
2 | 7380101 | Luật | 24.25 | ||
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.55 | ||
4 | 7310201 | Chính trị học | 23.25 | ||
5 | 7760101 | Công tác xã hội | 21.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 25.95 | Hộ khẩu TP.HCM | |
2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 25.7 | Hộ khẩu tỉnh | |
3 | 7380101 | Luật | 25.15 | Hộ khẩu TP.HCM | |
4 | 7380101 | Luật | 25.55 | Hộ khẩu tỉnh | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.5 | Hộ khẩu TP.HCM | |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 24.15 | Hộ khẩu tỉnh | |
7 | 7310201 | Chính trị học | 22.25 | Hộ khẩu TP.HCM | |
8 | 7310201 | Chính trị học | 23.95 | Hộ khẩu tỉnh | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | 23.25 | Hộ khẩu TP.HCM | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | 23.3 | Hộ khẩu tỉnh |
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | C00, C03, C04, C14 | 18.7 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00, C03, C04, C14 | 18.66 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 21.15 | |
4 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 21.2 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, D01, D14 | 18.45 |
Xem thêm