Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Biên Phòng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | C | 18.5 | Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Biên Phòng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Biên Phòng năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 25.5 | Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
2 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 26.35 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
3 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 24.15 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 4, miền Nam |
4 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 24.5 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam |
5 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 24.8 | Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam |
6 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 25 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam |
7 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 28.52 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam |
8 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 24.85 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam |
9 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 28.51 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam |
10 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 25 | Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
11 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 28.5 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét điểm môn Văn >= 7.5 điểm |
12 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 27.25 | Xét tuyển kết quả thi TNTHPT, thí sinh nam Quân khu 4, miền Nam |
13 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 27.5 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam |
14 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 23.15 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam |
15 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 27 | Xét tuyển điểm thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét điểm môn Văn >= 7.75 |
16 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 22.68 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam |
17 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 26.25 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam. Thí sinh mức 26.25 điểm xét điểm môn Văn >= 8 |
18 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 24.13 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam |
19 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 27.25 | Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi TNTHPT. Thí sinh mức 27.25 xét điểm môn Văn >= 7 |
20 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 26.25 | Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi TNTHPT. Thí sinh mức 26.25 xét điểm môn Văn >= 7.25 |
Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam Miền Bắc) | A01 | 24.7 | |
2 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam Miền Bắc) | C00 | 28.5 | Thí sinh có mức điểm 28,5: tiêu chí phụ: Điểm môn Văn >= 8,25; Sử >= 9,75; Địa = 10 |
3 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam quân khu 4) | A01 | 27 | |
4 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam quân khu 4) | C00 | 27 | |
5 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 5) | A01 | 25.4 | |
6 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 5) | C00 | 27 | Thí sinh mức 27 điểm; Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 8,25 |
7 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 7) | A01 | 20.4 | |
8 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 7) | C00 | 26.25 | Thí sinh mức 26.25; Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 8,0 |
9 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 9) | A01 | 22.25 | |
10 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 9) | C00 | 27.5 |
Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật - miền Bắc với thí sinh Nam | A01 | 23.15 | |
2 | 7380101 | Luật - miền Bắc với thí sinh Nam | C00 | 26.75 | Thí sinh mức 26,75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,00. |
3 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) | A01 | 23.65 | |
4 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) | C00 | 20.5 | |
5 | 7380101 | Luật - Thí sinh nam Quân khu 5 | A01 | 18.9 | |
6 | 7380101 | Luật - Thí sinh nam Quân khu 5 | C00 | 26 | |
7 | 7380101 | Luật - Thí sinh nam Quân khu 7 | A01 | 16.25 | |
8 | 7380101 | Luật - Thí sinh nam Quân khu 7 | C00 | 24.75 | Thí sinh mức 24,75 điểm:Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
9 | 7380101 | Luật - Thí sinh nam Quân khu 9 | A01 | 17.75 | |
10 | 7380101 | Luật - Thí sinh nam Quân khu 9 | C00 | 25 | Thí sinh mức 25,00 điểm:Điểm môn Văn ≥ 7,50. |
11 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam miền Bắc | A01 | 21.85 | Thí sinh mức 21,85 điểm:Điểm môn Toán ≥ 8,20. |
12 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam miền Bắc | C00 | 26.5 | Thí sinh mức 26,50 điểm:Điểm môn Văn ≥ 7,50. |
13 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) | A01 | 23.45 | |
14 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) | C00 | 25 | |
15 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 5 | A01 | 19.3 | |
16 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 5 | C00 | 24.75 | Thí sinh mức 24,75 điểm:Điểm môn Văn ≥ 6,25. |
17 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 7 | A01 | 22.65 | |
18 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 7 | C00 | 24 | Thí sinh mức 24,00 điểm:Điểm môn Văn ≥ 6,25. |
19 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 9 | A01 | 20.55 | |
20 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 9 | C00 | 25 |
Xem thêm