Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Khoa Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C900107 | Cao đẳng Dược | A | 12.5 | |
2 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | B | 11 | |
3 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm Y học | B | 12 | |
4 | C720502 | Cao đẳng Hộ sinh | B | 11 | |
5 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 11.5 | |
6 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B | 20.5 | |
7 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 17 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25.7 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
3 | 7720201 | Dược học | B00; A00 | 24 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
5 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00 | 19 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00 | 22.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | B00 | 25.4 | |
2 | 7720101 | Y khoa (BSĐK) liên thông | B00 | 22 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
5 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00 | 19 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00 | 21 | |
7 | 7720201 | Dược học | B00; A00 | 23.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.4 | |
2 | 7720101LT | Y khoa liên thông Chính qui | B00 | 23.55 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 21 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 18 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 18 |
Xem thêm