Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Dược TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | B | 28 | |
2 | 7720601 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | B | 27.25 | |
3 | 7720401 | Dược sĩ đại học | B | 26 | |
4 | 7720332 | Cử nhân Xét nghiệm y học | B | 25 | |
5 | 7720201 | Bác sĩ Y học cổ truyền | B | 24.75 | |
6 | 7720103 | Bác sĩ Y học dự phòng | B | 24.25 | |
7 | 7720330 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | B | 23.75 | |
8 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) | B | 23.25 | |
9 | 7720501312 | Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) | B | 23.25 | |
10 | 7720503 | Cử nhân Phục hồi chức năng | B | 23.25 | |
11 | 7720602 | Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng | B | 23 | |
12 | 7720301 | Cử nhân Y tế công cộng | B | 22.75 | |
13 | 7720501311 | Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Hộ sinh) | B | 22.75 | |
14 | C900107 | Dược sĩ cao đẳng | B | 23.25 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.2 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.65 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.9 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.2 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.25 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.25 | |
7 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 24.5 | |
8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00 | 24.5 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.1 | |
10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 22.8 | |
11 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 24.15 | |
12 | 7720302 | Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | B00 | 23.25 | |
13 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24 | |
14 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.65 | |
15 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.4 | |
16 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 25 | |
17 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.45 | |
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.8 | |
19 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.1 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.45 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.7 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21.95 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.2 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.2 | |
7 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 24.2 | |
8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00 | 24.2 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.65 | |
10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 21.65 | |
11 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | B00 | 22.5 | |
12 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 23.5 | |
13 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.4 | |
14 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 28 | |
15 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.1 | |
16 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 24.85 | |
17 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.35 | |
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.45 | |
19 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.5 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.7 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (có CC Tiếng Anh) | B00 | 24.7 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 20.5 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.4 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 23.85 | |
6 | 7720201_02 | Dược học (có CC Tiếng Anh) | B00 | 21.85 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.5 | |
8 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | B00 | 20 | |
9 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 21.25 | |
10 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 21.7 | |
11 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.1 | |
12 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 22.55 | |
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 23 | |
14 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22 | |
15 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 21.1 | |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18.5 |
Xem thêm