Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.25
2 7720110 Y học dự phòng B00 22
3 7720115 Y học cổ truyền B00 25.5
4 7720201 Dược học A00 27
5 7720301 Điều dưỡng B00 23.5
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.75
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.5
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.5
9 7720701 Y tế công cộng B00 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.25
2 7720501 Răng- hàm - mặt B00 26.85
3 7720110 Y học dự phòng B00 19.5
4 7720115 Y học cổ truyền B00 24.9
5 7720201 Dược học A00 24.9
6 7720302 Điều dưỡng B00 21.9
7 7720301 Hộ sinh B00 19.05
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.5
9 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23.5
10 7720701 Y tế công cộng B00 16

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.55
2 7720501 Răng- hàm - mặt B00 27.25
3 7720110 Y học dự phòng B00 19.75
4 7720115 Y học cổ truyền B00 24.8
5 7720201 Dược học A00 25.6
6 7720302 Điều dưỡng B00 22.5
7 7720301 Hộ sinh B00 19.15
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.4
9 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23.45
10 7720701 Y tế công cộng B00 17.15

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 25
2 7720110 Y học dự phòng B00 18.25
3 7720115 Y học cổ truyền B00 21.75
4 7720201 Dược học A00 22.75
5 7720301 Điều dưỡng B00 19.25
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 24.7
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.25
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20.25
9 7720701 Y tế công cộng B00 16.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2012