Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.75 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.5 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21 | |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 22 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.5 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 22.5 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.5 | |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 17 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | Đại trà |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.65 | Đại trà |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.75 | Đại trà |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.95 | Đại trà |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26 | Đại trà |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.9 | Đại trà |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 23.7 | Đại trà |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20 | Đại trà |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.5 | Đại trà |
10 | 7720602 | Kỹ thuuật hình ảnh y học | B00 | 24.7 | Đại trà |
11 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
12 | 7720101H | Y khoa phục vụ ngành hiếm | B00 | 25 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
13 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.65 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
14 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25.75 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
15 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.95 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
16 | 7720201 | Dược học | B00 | 25 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
17 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.9 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
18 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.7 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
19 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
20 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
21 | 7720602 | Kỹ thuuật hình ảnh y học | B00 | 23.7 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.95 | Điểm trúng tuyển đại trà |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.2 | Điểm trúng tuyển đại trà |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.75 | Điểm trúng tuyển đại trà |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.4 | Điểm trúng tuyển đại trà |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.1 | Điểm trúng tuyển đại trà |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.3 | Điểm trúng tuyển đại trà |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 | Điểm trúng tuyển đại trà |
8 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 25.2 | Điểm trúng tuyển đại trà |
9 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22 | Điểm trúng tuyển đại trà |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.3 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 20.25 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.25 | |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 23.55 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.25 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.15 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22.5 | |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18 |
Xem thêm