Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2024
Điểm chuẩn vào trường TUCST - Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 tuyển sinh theo các phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển thẳng; Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy;...
Điểm chuẩn TUCST - Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa công bố mức điểm trúng tuyển sớm dựa trên kết quả học tập cấp THPT (mã phương thức xét tuyển: 200) vào các ngành đào tạo chính quy trình độ đại học năm 2024 như sau:
TT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | Thanh nhạc | 7210205 | (N00): Văn, Năng khiếu 1 (Thẩm âm: tiết tấu, cao độ), Năng khiếu 2 (Hát) | 16.5 |
2 | Đồ họa | 7210104 | (H00): Văn, Năng khiếu 1 (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao); Năng khiếu 2 (Vẽ trang trí màu) | 16.5 |
3 | Thiết kế Thời trang | 7210404 | (H00): Văn, Năng khiếu 1 (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao); Năng khiếu 2 (Vẽ trang trí màu) | 16.5 |
4 | Luật | 7380101 | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
5 | Du lịch | 7810101 | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
6 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 7810103 | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (C15): Văn, Toán, KHXH | 16.5 |
7 | Quản trị Khách sạn | 7810201 | (C15): Văn, Toán, KHXH (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
8 | Thông tin - Thư viện | 7320201 |
| 16.5 |
8.1 | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 7320201A | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh |
|
8.2 | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 7320201B | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh |
|
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | (D01): Văn, Toán, Anh (D14): Văn, Sử, Anh (D15): Văn, Địa, Tiếng Anh (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
10 | Quản lý văn hóa | 7229042 | (C00): Văn, Sử, Địa (C15): Văn, Toán, KHXH (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
11 | Quản lý Nhà nước | 7310205 | (C00): Văn, Sử, Địa (C15): Văn, Toán, KHXH (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
12 | Công nghệ truyền thông | 7320106 | (C00): Văn, Sử, Địa (C15): Văn, Toán, KHXH (A16): Văn, Toán, KHTN (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
13 | Công tác Xã hội | 7760101 | (C00): Văn, Sử, Địa (C15): Văn, Toán, KHXH (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
14 | Quản lý Thể dục thể thao | 7810301 | (T00): Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT (T03): Văn, Địa, Năng khiếu TDTT (T05): Văn, GDCD, Năng khiếu TDTT (T08): Toán, GDCD, Năng khiếu TDTT (Năng khiếu TDTT: Chạy luồn cọc; Bật xa tại chỗ) | 16.5 |
15 | Huấn luyện thể thao | 7810302 | (T00): Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT (T03): Văn, Địa, Năng khiếu TDTT (T05): Văn, GDCD, Năng khiếu TDTT (T08): Toán, GDCD, Năng khiếu TDTT (Năng khiếu TDTT: Chạy luồn cọc; Bật xa tại chỗ) | 16.5 |
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển đối với thí sinh xét tuyển dựa trên kết quả học tập cấp THPT: là tổng trung bình 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ở 3 học kỳ (kỳ 1, kỳ 2 lớp 11; học kỳ 1 lớp 12) hoặc 2 học kỳ lớp 12 không tính điểm ưu tiên khu vực, đối tượng;
- Đối với các ngành trong tổ hợp xét có môn năng khiếu: yêu cầu điểm thi năng khiếu từ 5.0 trở lên.
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2023
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 19 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96; D72; D15 | 15 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 17.5 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 17.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M10 | 18.5 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17.5 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 14 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96; D72; D15 | 14 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 19.5 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 19.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M10 | 24 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
10 | 7810101 | Ngành Du lịch | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96, D72, D15 | 18 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
4 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 13 | 15 (học bạ) |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | 19.5 (học bạ) |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 13 | 15 (học bạ) |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D15, D72, D96 | 13 | 18 (học bạ) |
8 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
11 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
12 | 7380101 | Luật | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
14 | 7810101 | Du lịch | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
17 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01 | 13 | 15 (học bạ) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | --- | Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | --- | Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
4 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D15, D72, D96 | 18 | |
8 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
11 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
14 | 7810101 | Du lịch | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
17 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01 | 15 |