Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Sư phạm âm nhạc | C | 25 | chuyên môn (hệ số 2) 14.5 | |
2 | ĐH Sư phạm mỹ thuật | C | 20 | chuyên môn (tổng 2 môn) 14.0 | |
3 | ĐH Quản lý văn hóa | C | 21 | chuyên môn (hệ số 2) 12.0 | |
4 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Thanh nhạc | C | 28.5 | huyên môn (hệ số 2) 17.0 | |
5 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Biên đạo múa | C | 21 | chuyên môn (tổng 2 môn) 18.25 | |
6 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Huấn luyện múa | C | 20.5 | chuyên môn (tổng 2 môn) 16.75 | |
7 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Biểu diễn nhạc cụ phương tây | C | 28 | chuyên môn (hệ số 2) 16.0 | |
8 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | C | 29.5 | chuyên môn (hệ số 2) 18.5 | |
9 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Sáng tác âm nhạc | C | 27.5 | chuyên môn (hệ số 2) 17.0 | |
10 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Chỉ huy dàn nhạc | C | 27.5 | chuyên môn (hệ số 2) 17.0 | |
11 | Cao đẳng diễn viên múa | C | 16 | chuyên môn (tổng 2 môn) 14.0 | |
12 | Cao đẳng thư viện - Hệ quân sự | C | 13 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Dân Sự | --- | |||
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 22 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 11,10, điểm chuyên môn >=7 |
3 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | N05 | 17.25 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14, điểm chuyên môn >=7 |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N02 | 17.55 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14,05, điểm chuyên môn >=9 |
5 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | N04 | 15.25 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 13,25, điểm chuyên môn >=8,5 |
6 | 7210243 | Biên đạo múa | N03 | 22 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 17,5, điểm chuyên môn >=9 |
7 | 7229042 | Quản lý văn hoá | N01 | 23 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 12,6, điểm chuyên môn >=7 |
8 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 24 | điểm thi 2 môn năng khiếu > 13.75 |
2 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | N05 | 15.75 | điểm thi 2 môn năng khiếu > 8.00 |
3 | 7210205 | Thanh nhạc | N02 | 20.25 | điểm thi 2 môn năng khiếu > 16.50 |
4 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | N04 | 16.75 | điểm thi 2 môn năng khiếu > 11.75 |
5 | 7210243 | Biên đạo múa | N03 | 23 | Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00 |
6 | 7229042 | Quản lý văn hoá | N01 | 23.25 | điểm thi 2 môn năng khiếu > 15.00 |
7 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25.25 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | C00 | 22.5 | |
2 | 7220342 | Quản lý văn hóa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) | N01 | 19.3 | |
3 | 7220342 | Quản lý văn hóa (Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | N01 | 17 | |
4 | 7220342 | Quản lý văn hóa (Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) | N01 | 20.5 | |
5 | 7210244 | Huấn luyện múa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) | N05 | 19.3 | |
6 | 7210244 | Huấn luyện múa ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | N05 | 15.75 | |
7 | 7210243 | Biên đạo múa ( đào tạo dân sự) | N04 | 19 | |
8 | 7210227 | Đạo diễn sân khấu | S00 | --- | |
9 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) | N07 | 19.3 | |
10 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | N07 | 20.5 | |
11 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) | N06 | 19.3 | |
12 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) | N06 | 17.5 | |
13 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) | N06 | 20.5 | |
14 | 7210205 | Thanh nhạc (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) | N03 | 19.3 | |
15 | 7210205 | Thanh Nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) | N03 | 16.7 | |
16 | 7210205 | Thanh nhạc (Đào tạo quân đội- liên thông trung cấp) | N03 | 20.5 | |
17 | 7210204 | Chỉ huy âm nhạc | N09 | --- | |
18 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) | N08 | 19.25 | |
19 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) | N02 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | --- | |
2 | 7720399 | Xét nghiệm Y học dự phòng | B00 | --- |
Xem thêm