Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Văn Hiến năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
8 | 7220340 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
9 | 7220330 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
10 | 7220213 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 15 | |
13 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 15 | |
15 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
16 | 7210208 | Piano | N00 | --- | |
17 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
3 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 16 | |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 20.5 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18.5 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 16.05 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16.5 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 16.05 | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
18 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 19 | |
21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 17.5 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 19 | |
23 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin: Mạng máy tính và truyền thông, an toàn thông tin, Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia, Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin | 15 | ||
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Hệ thống nhúng và loT, Sản xuất truyền hình, Sản xuất phim và quảng cáo | 15.05 | ||
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: Quản lý phân phối bán lẻ - tồn kho, Hệ thống vận tải và hậu cần quốc tế | 15.05 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Kinh doanh quốc tế, Kinh doanh thương mại, Quản trị marketing Quản trị nhân sự, Quản trị dự án, Quản trị doanh nghiệp thủy sản, Kế toán - Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp, Quản trị hệ thống và phát triển website TMĐT, Quản trị kinh doanh TMĐT, Luật kinh tế, Luật thương mại quốc tế, Luật dân sự, Luật tài chính – ngân hàng | 15.05 | ||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính doanh nghiệp, Tài chính ngân hàng | 15 | ||
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch | 15 | ||
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn: Quản trị khách sạn - khu du lịch, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | ||
8 | 7810101 | Du lịch: Quản lý du lịch, Điều hành du lịch | 15 | ||
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học: Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng), Công nghệ sinh học thực phẩm và sức khỏe, Công nghệ sinh học dược, Dinh dưỡng, Quản trị và chất lượng thực phẩm, Kỹ thuật chế biến đồ ăn và thức uống, Kỹ thuật sản xuất và bảo quản thực phẩm | 17.15 | ||
10 | 7310301 | Xã hội học: Xã hội học truyền thông - báo chí, Xã hội học quản trị tổ chức xã hội, Công tác xã hội | 15.5 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học: Tham vấn và trị liệu, Tham vấn và quản trị nhân sự | 15 | ||
12 | 7229030 | Văn học: Văn - Giảng dạy, Văn - Truyền thông, Văn - Quản trị văn phòng | 15.5 | ||
13 | 7310630 | Việt Nam học: Văn hiến Việt Nam, Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam cho người nước ngoài | 17.15 | ||
14 | 7229040 | Văn hóa học: Công nghiệp văn hóa (thiết kế mỹ thuật, tổ chức sự kiện văn hóa, quản trị giải trí kỹ thuật số), Văn hóa di sản - du lịch (quản lý di sản, khu di tích, danh thắng; thuyết minh), Kinh tế văn hóa ứng dụng (ẩm thực, trang phục, nhà ở) | 15.5 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh: Tiếng Anh thương mại - du lịch, Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh, Tiếng Anh biên phiên dịch, Tiếng Anh chuyên ngành Quốc tế học. | 15.45 | ||
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật: Tiếng Nhật thương mại - du lịch, Tiếng Nhật biên phiên dịch, Tiếng Nhật giảng dạy | 15.35 | ||
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc: Tiếng Trung thương mại - du lịch, Tiếng Trung biên phiên dịch, Tiếng Trung giảng dạy | 17.05 | ||
18 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại – du lịch, Tiếng Pháp biên - phiên dịch | 17.15 | ||
19 | 7310608 | Đông phương học: Nhật Bản học, Hàn Quốc học (Tiếng Hàn thương mại - du lịch, Giáo dục tiếng Hàn) | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
9 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
13 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
16 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
17 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
18 | 7310301 | Xã hội học | A00; A09; C00; D01 | 18 | |
19 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A09; C00; D01 | 18 | |
20 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
23 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
27 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
28 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 | |
29 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01; D01; T00; T01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 5 | Môn chuyên ngành 7 |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 5 | Môn chuyên ngành 7 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 15 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 17.2 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 16 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 15.5 | |
7 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D10, D15 | 15.25 | |
8 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D01, D10, D15 | 17 | |
9 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 15 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 15 | |
12 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
14 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D10 | 15 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
19 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C04, D01 | 15 |
Xem thêm