Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580202 Kỹ thuật công trình thủy A 15.5
2 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 18
3 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 16.5
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 15
5 7580302 Quản lý xây dựng A 16
6 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A 15
7 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 15
8 7580203 Kỹ thuật công trình biển A 15
9 7580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A 15
10 7110104 Cấp thoát nước A 16.5
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A 15
12 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 16
13 7440224 Thuỷ văn A 15
14 7520320 Kỹ thuật môi trường A 16.5
15 7480201 Công nghệ thông tin A 15
16 7310101 Kinh tế A 16.5
17 7340101 Quản trị kinh doanh A 16.5
18 7340301 Kế toán A 17.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2022

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC THỦY LỢI 2022

1. Phương thức xét tuyển bằng học bạ

Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 9; TTNV <= 4
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.45 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.4; TTNV <= 3
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.6 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 5
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.8 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.8; TTNV <= 7
5 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 16.05
6 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 19
7 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16.15
8 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16
9 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí: Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.05 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 2
10 TLA123 Kỹ thuật ô tô (4) A00; A01; D01; D07 24.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8; TTNV <= 5
11 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử (5) A00; A01; D01; D07 23.45 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 3
12 TLA112 Kỹ thuật điện (6) A00; A01; D01; D07 22.2 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.2; TTNV <= 3
13 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 24.1 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 6
14 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 22.9 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.6; TTNV <= 2
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 16.25
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 16
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 16
18 TLA103 Thủy văn học A00; A01; D01; D07 16.85
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 16.05
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 16.15
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 16.05
22 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 21.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 6.4; TTNV <= 2
23 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.6 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 3
24 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.9 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 3
25 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 24.65 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.4; TTNV <= 7
26 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 19.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.2; TTNV <= 4
27 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.65 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.4; TTNV <= 1
28 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 22.8 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 2
29 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 1
30 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 23.55 TTNV <= 3
31 TLA201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.5
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24
5 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 18.07
6 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 18.03
7 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18.13
8 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 18.01
9 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí: Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.5
10 TLA123 Kỹ thuật ô tô (4) A00; A01; D01; D07 24.5
11 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử (5) A00; A01; D01; D07 23.5
12 TLA112 Kỹ thuật điện (6) A00; A01; D01; D07 22.5
13 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 24.51
14 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 18.03
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 18.04
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 18.3
18 TLA103 Thủy văn học A00; A01; D01; D07 18.1
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18.4
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 19.06
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18.07
22 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.5
23 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25
24 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.5
25 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5
26 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 22.76
27 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25
28 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24.5
29 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25
30 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 24
31 TLA201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18.53 Chương trình tiên tiến đào tạo bằng Tiếng Anh

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Ngành Công nghệ thông tin; Ngành Kỹ thuật phần mềm; Ngành Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 22.75 Toán>=8,2 ; TTNV<=4
2 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 21.15 Toán>=6,6 ; TTNV<=3
3 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 18.5 Toán>=7,4 ; TTNV<=1
4 TLA112 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 16 Toán>=7 ; TTNV<=2
5 TLA105 Ngành Kỹ thuật cơ khí; Ngành Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 16.25 Toán>=7 ; TTNV<=1
6 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 20.1 Toán>=8,4 ; TTNV<=1
7 TLA114 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 16.05 Toán>=5,2 ; TTNV<=9
8 TLA402 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 22.05 Toán>=8,2 ; TTNV<=6
9 TLA403 Kế toán A00, A01, D01, D07 21.7 Toán>=7,8 ; TTNV<=3
10 TLA401 Kinh tế A00, A01, D01, D07 21.05 Toán>=7,2 ; TTNV<=2
11 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 15
12 TLA104 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15
13 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15.15
14 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 15.25
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D01, D07 15.45
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 15.1
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D01, D07 15.1
18 TLA103 Thủy văn học A00, A01, D01, D07 16.1
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 15.1
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 16
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D08 18.5
22 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15.15 Đào tạo bằng Tiếng Anh
23 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D01, D07 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 18
2 TLA104 Kỹ thuật xây dựng 18
3 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.25
4 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.45
5 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước 18.43
6 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước 18.5
7 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18.5
8 TLA103 Thủy văn học 18.25
9 TLA109 Kỹ thuật môi trường 18.25
10 TLA118 Kỹ thuật hóa học 18
11 TLA119 Công nghệ sinh học 18.25
12 TLA106 Nhóm ngành Công nghệ thông tin 23.6 Điểm Toán 7.83
13 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí 18.15
14 TLA123 Kỹ thuật ô tô 22.27 Điểm Toán 7.53
15 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử 18
16 TLA112 Kỹ thuật điện 19.12
17 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.53
18 TLA114 Quản lý xây dựng 20.38
19 TLA401 Kinh tế 22.73
20 TLA402 Quản trị kinh doanh 23.57 Điểm Toán 7.77
21 TLA403 Kế toán 23.03 Điểm Toán 8.1
22 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật xây dựng 18.5
23 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật tài nguyên nước 18.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2013