Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Học sinh PT ) | T | 17.5 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Nhóm 2 ) | T | 16.5 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Nhóm 1 ) | T | 15.5 | |
4 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Học sinh PT ) | T | 18 | |
5 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 17 | |
6 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 16 | |
7 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Học sinh PT ) | T | 19 | |
8 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 18 | |
9 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 17 | |
10 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Học sinh PT ) | T | 16 | |
11 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 15 | |
12 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 14 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T04; T05; T06 | 24 | Thang điểm 40 |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00; T04; T05; T06 | 24 | Thang điểm 40 |
3 | 7729001 | Y sinh học TDTT | T00; T03; T05; T06 | 21 | Thang điểm 40 |
4 | 7810301 | Quản lý TDTT | T00; T03; T05; T06 | 21 | Thang điểm 40 |
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00: T04: T05; T06 | 20 | Thí sinh là vận động viên có quyết định công nhận là kiện tướng, dự bị kiện tướng, vận động viên cấp 1; vận động viên đã từng đạt huy chương tại Hội khỏe Phù Đổng, các giải trẻ Quốc gia và Quốc tế hoặc giải vô địch quốc gia, quốc tế đạt kết quả học lực từ loại trung bình trở lên |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00: T04: T05; T06 | 23 | |
3 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00: T04: T05: T06 | 20 | Thí sinh là vận động viên có quyết định công nhận là kiện tướng, dự bị kiện tướng, vận động viên cấp 1; vận động viên đã từng đạt huy chương tại Hội khỏe Phù Đổng, các giải trẻ Quốc gia và Quốc tế hoặc giải vô địch quốc gia, quốc tế đạt kết quả học lực từ loại trung bình trở lên |
4 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00: T04: T05; T06 | 23 | |
5 | 7729001 | Y sinh học TDTT | T00: T03; T05; T06 | 20 | |
6 | 7810301 | Quản lý TDTT | T00: T03: T05: T06 | 20 |
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T04 | 23 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02, T03, T04 | 23 | |
3 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00, T02, T03, T04 | 20 | |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T02, T03, T04 | 20 |
Xem thêm