Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thăng Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | XN01 | Nhóm ngành Khoa học XH & Nhân văn | C00; D01; D03; D04 | --- | |
2 | TT01 | Nhóm ngành Toán - Tin học | A00; A01 | --- | |
3 | SK01 | Nhóm ngành Khoa học sức khỏe | B00 | --- | |
4 | KQ01 | Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý | A00; A01; D01; D03 | --- | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | --- | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | --- | |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | --- | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | --- | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D03 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
11 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2022
1.Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức (Điểm xét tuyển: Điểm thi đánh giá năng lực)
2.Phương thức xét tuyển học bạ THPT (Điểm xét tuyển: Điểm trung bình 3 môn Toán, Hoá, Sinh 3 năm THPT)
3.Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập môn Toán ở Trung học phổ thông (Điểm xét tuyển: Điểm trung bình môn Toán 3 năm THPT)
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03 | 25.65 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 25.35 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 25.1 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03 | 26.15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 25 | |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03 | 25.65 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.13 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 23.78 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.38 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
11 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 23.36 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.68 | Tiếng Anh là môn chính, nhân hệ số 2 |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26 | Tiếng Trung là môn chính, nhân hệ số 2 |
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 25 | Tiếng Nhật là môn chính, nhân hệ số 2 |
15 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 25.6 | |
16 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.05 | |
17 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 20.35 | |
18 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | 23.5 | |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D03; D04 | 26 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 25.25 | |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D03; D04 | 23.35 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D04 | 24.45 |
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00.A01 | 21.96 | Toán là môn chính hệ số 2 |
6 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00.A01.D01.D03 | 21.85 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân Hàng | A00.A01.D01.D03 | 21.85 | |
9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00.A01.D01.D03 | 22.6 | |
10 | 7810103 | Quản trị du lịch và Lữ hành | A00.A01.D01.D03.D04 | 21.9 | |
11 | 7510605 | Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00.A01.D01.D03 | 23.35 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00.A01.D01.D03 | 23.9 | |
13 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A00.A01.D01.D03 | 22.3 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.73 | Tiếng Anh là môn chính hệ số 2 |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D01.D04 | 24.2 | Tiếng Trung là môn chính hệ số 2 |
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01.D06 | 22.26 | Tiếng Nhật là môn chính hệ số 2 |
17 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 23 | |
18 | 7310630 | Việt Nam học | C00.D01.D03.D04 | 20 | |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00.D01.D03.D04 | 20 | |
20 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A00.A01.C00.D01.D03.D04 | 24 | |
21 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00.C00.D01.D03 | 21.35 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.15 | |
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 16.75 |
Xem thêm