Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Tây Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
20 |
NK1 >= 5.38;TTNV <= 1 |
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01 |
20 |
NK1 >= 5.38;TTNV <= 1 |
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
24 |
TTNV <= 5 |
4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C00 |
24 |
TTNV <= 5 |
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C03 |
24 |
TTNV <= 5 |
6 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai |
C00 |
20.5 |
TTNV <= 3 |
7 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai |
D01 |
20.5 |
TTNV <= 3 |
8 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19; D66 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
9 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
10 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
D01 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
11 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01; T02; T03 |
15.5 |
NK2 >= 8;TTNV <= |
12 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00 |
15.5 |
NK2 >= 8;TTNV <= |
13 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00 |
18.5 |
TO >= 6.4;TTNV <= 1 |
14 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00 |
15.5 |
LI >= 4;TTNV <= 5 |
15 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00 |
15.5 |
HO >= 3.25;TTNV <= 3 |
16 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 |
15.5 |
SI >= 5;TTNV <= 4 |
17 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
21.5 |
VA >= 5.5;TTNV <= 2 |
18 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
20.25 |
N1 >= 6;TTNV <= 1 |
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
18 |
TTNV <= 1 |
20 |
7220301 |
Triết học |
C19; C20 |
15.5 |
TTNV <= 1 |
21 |
7220301 |
Triết học |
C00; D01 |
15.5 |
TTNV <= 1 |
22 |
7220330 |
Văn học |
C00 |
15.5 |
TTNV <= 10 |
23 |
7310101 |
Kinh tế |
A00 |
15.5 |
TTNV <= 5 |
24 |
7310101 |
Kinh tế |
D01 |
15.5 |
TTNV <= 5 |
25 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
17.5 |
TTNV <= 1 |
26 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
17.5 |
TTNV <= 1 |
27 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; D01 |
15.5 |
TTNV <= 8 |
28 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
17.25 |
TTNV <= 1 |
29 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
17.25 |
TTNV <= 1 |
30 |
7420101 |
Sinh học |
B00 |
15.5 |
TTNV <= 1 |
31 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
32 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
33 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
34 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
35 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A02 |
15.5 |
TTNV <= 4 |
36 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00 |
15.5 |
TTNV <= 4 |
37 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A02 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
38 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00; D07 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
39 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
15.5 |
TTNV <= 6 |
40 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D08 |
15.5 |
TTNV <= 6 |
41 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02 |
15.5 |
TTNV <= 6 |
42 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
B00; D08 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
43 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A02 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
44 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
B00 |
15.5 |
TTNV <= 1 |
45 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B08 |
15.5 |
TTNV <= 1 |
46 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; D01 |
15.5 |
TTNV <= 6 |
47 |
7620205 |
Lâm sinh |
A02; D08 |
15.5 |
TTNV <= 1 |
48 |
7620205 |
Lâm sinh |
B00 |
15.5 |
TTNV <= 1 |
49 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A02; D08 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
50 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
B00 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
51 |
7640101 |
Thú y |
B00 |
17.5 |
TTNV <= 1 |
52 |
7640101 |
Thú y |
D08 |
17.5 |
TTNV <= 1 |
53 |
7640101 |
Thú y |
A02 |
17.5 |
TTNV <= 1 |
54 |
7720101 |
Y đa khoa |
B00 |
26 |
SI >= 9.25;TTNV <= 3 |
55 |
7720101LT |
Y đa khoa (Hệ liên thông) |
B00 |
25 |
SI >= 7.75;TTNV <= 3 |
56 |
7720332 |
Xét nghiệm y học |
B00 |
21.5 |
SI >= 6;TTNV <= 5 |
57 |
7720501 |
Điều dưỡng |
B00 |
20.75 |
SI >= 7.25;TTNV <= 1 |
58 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
59 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A02 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y đa khoa |
B00 |
26 |
|
2 |
7720301 |
Điều Dưỡng |
B00 |
21.5 |
|
3 |
7720601 |
KT xét nghiệm y học |
B00 |
22.5 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
22.8 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01; A02; C01 |
19 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
20.25 |
|
7 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
8 |
7140202 |
GD Tiểu học |
A00; C00; C03 |
25.85 |
|
9 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
A00; C00; D01 |
19 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20 |
22 |
|
11 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
23 |
|
12 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
25 |
|
13 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M09 |
22.35 |
|
14 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01; T20 |
18 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
21.25 |
|
16 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D01; D66 |
15 |
|
17 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20 |
15 |
|
18 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
19 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
20 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
|
22 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
23 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
17.5 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
15 |
|
26 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
27 |
7420101 |
Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
15 |
|
28 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
29 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
30 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
31 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
32 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
33 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
34 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; B08; D13 |
15 |
|
35 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D13 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
25.5 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.5 trở lên |
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
25.5 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.5 trở lên |
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01; A02; C01 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
6 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C03 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
8 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
A00; C00; D01 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
25 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
11 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
Đợt 1, Điều kiện: Điểm trung bình môn Tiếng Anh đạt 6,0 trở lên |
13 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D01; D66 |
18 |
Đợt 1 |
14 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20 |
18 |
Đợt 1 |
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
16 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
17 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
19 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
20 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
21 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
18 |
Đợt 1 |
23 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
24 |
7420101 |
Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
18 |
Đợt 1 |
25 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
26 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
30 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
Đợt 1 |
31 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; B08; D13 |
18 |
Đợt 1 |
32 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D13 |
18 |
Đợt 1 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
895 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
700 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
700 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế |
|
600 |
|
5 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
600 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
7 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
600 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
600 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
10 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
600 |
|
11 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
700 |
|
12 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
600 |
|
13 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
700 |
|
14 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học-Tiếng Jrai |
|
700 |
|
15 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
700 |
|
16 |
7229030 |
Văn học |
|
600 |
|
17 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
700 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
19 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
700 |
|
20 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
700 |
|
21 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
700 |
|
22 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
700 |
|
23 |
7420101 |
Sinh học |
|
600 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
600 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
26 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
600 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
600 |
|
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
600 |
|
30 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
31 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
|
600 |
|
32 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
33 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
34 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
35 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
700 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.15 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
21.5 |
|
4 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05,M06 |
18.5 |
Điểm các môn năng khiếu >= 5; Điểm môn văn hóa + (điểm tru tiên * 1/3) >= 6.17 |
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00,C00,C03 |
21.5 |
|
6 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học Tiếng J'rai |
A00,C00,D01 |
18.5 |
|
7 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00,T02,T03,T07 |
17.5 |
Điểm các môn năng khiếu > 5; Điểm môn văn hóa + (điểm ưu tiên * 1/3) >= 5.83 |
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00,C19,C20 |
18.5 |
|
9 |
7229030 |
Văn học |
C00,C19,C20 |
15 |
|
10 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00,A01,A02,B00 |
18.5 |
|
11 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00,A01,A02 |
18.5 |
|
12 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00,B00,D07 |
18.5 |
|
13 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02,B00,B02,D08 |
18.5 |
|
14 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00,A02,B00,D08 |
15 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00,A01 |
15 |
|
16 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00,A02,B00,D08 |
15 |
|
17 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00,C19,C20,D66 |
18.5 |
|
18 |
7229001 |
Triết học |
C00,C19,D01,D66 |
15 |
|
19 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
18.5 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01,D14,D15,D66 |
16 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00,A01,D01,D07 |
16 |
|
22 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
23 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00,A01,D01,D07 |
15.5 |
|
25 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
26 |
7310101 |
Kinh tế |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
27 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
28 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00,A02,B00,B04 |
15 |
|
29 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00,A02,B00,B04 |
15 |
|
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00,A02,B00,B04 |
15 |
|
31 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00,A02,B00,B04 |
15 |
|
32 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00,A02,A10,B00 |
15 |
|
33 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02,B00,D08 |
15 |
|
34 |
7640101 |
Thú y |
A02,B00,D08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
18 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
23 |
|
3 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
|
23 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
23 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
18 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
23 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
|
23 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
23 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
23 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
23 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
23 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
20.5 |
|
13 |
7229001 |
Triết học |
|
18 |
|
14 |
7229030 |
Văn học |
|
18 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
|
18 |
|
16 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
18 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
21 |
|
18 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
18 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
18 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
|
20 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
18 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
|
18 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
18 |
|
25 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
18 |
|
26 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
18 |
|
27 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
18 |
|
28 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
18 |
|
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
18 |
|
30 |
7640101 |
Thú y |
|
18 |
|
31 |
7720101 |
Y khoa |
|
29 |
|
32 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
26 |
|
33 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
27 |
|
34 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
800 |
Thí sinh phải có điểm các môn năng khiếu đạt từ 5.0 trở lên tính theo thang điểm 10 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
800 |
|
3 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
|
800 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
800 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
600 |
Thí sinh phải có điểm các môn năng khiếu đạt từ 5.0 trở lên tính theo thang điểm 10 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
800 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
|
800 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
800 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
800 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
800 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
800 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
13 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
14 |
7229030 |
Văn học |
|
600 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
|
600 |
|
16 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
600 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
18 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
600 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
600 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
600 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
|
600 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
25 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
26 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
600 |
|
27 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
28 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
600 |
|
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
600 |
|
30 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
31 |
7720101 |
Y khoa |
|
800 |
|
32 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
800 |
|
33 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
800 |
|
34 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
|
600 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05, M06 |
18 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, C00, C03 |
18 |
|
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai |
A00, C00, D01 |
18 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00, C19, C20, D66 |
18.5 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T02, T03, T07 |
18 |
Điểm Năng khiếu >= 5; Điểm 2 môn văn hóa + điểm ưu tiên * 2/3 >= 12.0 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, A02 |
18 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A02 |
18 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, B00, D07 |
18 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02, B00, B02, D08 |
18 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C19, C20 |
18.5 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D14, D15 |
18 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
18 |
|
13 |
7229001 |
Triết học |
C00, C19, C20, D66 |
14 |
|
14 |
7229030 |
Văn học |
C00, C19, C20 |
14 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01 |
14 |
|
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
17.5 |
|
17 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
14 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01 |
14 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
15.5 |
|
20 |
7420101 |
Sinh học |
A02, B00, D08 |
14 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
14 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
25 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A02, B00, D07 |
14 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02, B00, D08 |
14 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
29 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A01, D01 |
--- |
|
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
31 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
32 |
7640101 |
Thú y |
A02, B00, D08 |
14 |
|
33 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23 |
|
34 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
35 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
20 |
|
36 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, A02, B00 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
18 |
|
2 |
7229001 |
Triết học |
C00, C19, C20, D66 |
18 |
|
3 |
7229030 |
Văn học |
C00, C19, C20 |
18 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01 |
18 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
18 |
|
6 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
18 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01 |
18 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
18 |
|
9 |
7420101 |
Sinh học |
A02, B00, D08 |
18 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
18 |
|
12 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
14 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A02, B00, D07 |
18 |
|
15 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02, B00, D08 |
18 |
|
16 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
17 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
18 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A01, D01 |
18 |
|
19 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
20 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
21 |
7640101 |
Thú y |
A02, B00, D08 |
18 |
|
22 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, A02, B00 |
18 |
|
Xem thêm