Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Liên thông) A00; A01; B00 15
2 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường (Liên thông) A00; A01;B00; D01 15
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 15.25
4 7850103 Quản lý đât đai A00; A01; B00; D01 15
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16
6 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành A00; A01; D01 16
7 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; D01 15
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 16.25
9 7440299 Khí tượng thủy văn biên A00; A01; B00; D01 15
10 7440298 Biên đôi khí hậu và phát triên bền vững A00; A01; B00; D01 15
11 7850199 Quản lý biển A00; A01; B00; D01 15
12 7520501 Kv thuật địa chât A00; A01;B00; D01 15
13 7520503 K.ỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01;B00 15
14 7440224 Thủy văn A00; A01; B00; D01 15
15 7440221 Khí tượng học A00; A01; B00;D01 15
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01;B00; D01 20.25
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 18
18 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 17.75
19 7340301 Kế toán (Liên thông) A00; A01; D01 15
20 7440221 Khí tượng học (Liên thông) A00; A01;B00; D01 15
21 7440224 Thủy văn (Liên thông) A00; A01; B00; D01 15
22 7480201 công nghệ thông tin (Liên thông) A00; A01; D01 15
23 C850103 Quản lí đất đai A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 14.5
24 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 13.25
25 C440221 Khí tượng học A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
26 C440224 Thủy văn A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
27 C515902 Công nghệ kỹ thuật trăc địa A00; A01; B00 12
28 C510405 Công nahệ kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; B00 12
29 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A00;A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
30 C340301 Kế toán A00;A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 13.5
31 C480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01; D02; D03; D04; D05; D06 12.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 24.25 Trụ sở chính Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 25.75 Trụ sở chính Hà Nội
3 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 23 Trụ sở chính Hà Nội
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 26 Trụ sở chính Hà Nội
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 24 Trụ sở chính Hà Nội
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00; C00; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
7 7440221 Khí tượng và Khí hậu học A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
8 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
9 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; D08 15 Trụ sở chính Hà Nội
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 24 Trụ sở chính Hà Nội
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15 Trụ sở chính Hà Nội
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 25 Trụ sở chính Hà Nội
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 24.25 Trụ sở chính Hà Nội
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00; A01; A07; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
18 7850199 Quản lý biển A00; B00; C01; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 19.5 Trụ sở chính Hà Nội
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D15 24 Trụ sở chính Hà Nội
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 24.5 Trụ sở chính Hà Nội
24 7340301PH Kế toán A00; A01; A07; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
3 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00; C00; D01; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
7 7440221 Khí tượng và Khí hậu học A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
8 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
9 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; D08 18 Trụ sở chính Hà Nội
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 18 Trụ sở chính Hà Nội
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00; A01; A07; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
18 7850199 Quản lý biển A00; B00; C01; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
24 7340301PH Kế toán A00; A01; A07; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 19 Trụ sở chính
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 21 Trụ sở chính
3 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 15 Trụ sở chính
4 7340115 Marketing A00, A01; C00; D01 21 Trụ sở chính
5 7380101 Luật A00; A01: C00; D01 15 Trụ sở chính
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00; A01; D01; D15 15 Trụ sở chính
7 7440221 Khí tượng và Khí hậu học A00; A01; C01; D10 15 Trụ sở chính
8 7440224 Thủy văn học A00; A01; C01: D10 15 Trụ sở chính
9 7420203 Sinh học ứng dụng A00; B00; D01; D13 15 Trụ sở chính
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D01 15 Trụ sở chính
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 17 Trụ sở chính
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D07 15 Trụ sở chính
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D10 15 Trụ sở chính
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15 Trụ sở chính
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 16 Trụ sở chính
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 19.5 Trụ sở chính
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00; A01; C00; D01 15 Trụ sở chính
18 7850199 Quản lý biển A00; B00; C01, D01 15 Trụ sở chính
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 15 Trụ sở chính
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D07 15 Trụ sở chính
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 15 Trụ sở chính
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10, D14; D15 15 Trụ sở chính
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 20.5 Trụ sở chính
24 7340301PH Kế toán A00; A01; C00; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D10 15 Phân hiệu Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01, D15 15 Phân hiệu Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán 18 cơ sở Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh 18 cơ sở Hà Nội
3 7340116 Bất động sản 18 cơ sở Hà Nội
4 7340115 Marketing 18 cơ sở Hà Nội
5 7380101 Luật 18 cơ sở Hà Nội
6 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 18 cơ sở Hà Nội
7 7440221 Khí tượng khí hậu học 18 cơ sở Hà Nội
8 7440224 Thủy văn học 18 cơ sở Hà Nội
9 7420203 Sinh học ứng dụng 18 cơ sở Hà Nội
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18 cơ sở Hà Nội
11 7480201 Công nghệ thông tin 18 cơ sở Hà Nội
12 7520501 Kỹ thuật địa chất 18 cơ sở Hà Nội
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ 18 cơ sở Hà Nội
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 18 cơ sở Hà Nội
15 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 18 cơ sở Hà Nội
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 cơ sở Hà Nội
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 18 cơ sở Hà Nội
18 7850199 Quản lý biển 18 cơ sở Hà Nội
19 7850103 Quản lý đất đai 18 cơ sở Hà Nội
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước 18 cơ sở Hà Nội
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18 cơ sở Hà Nội
22 7220201 Ngôn ngữ Anh 18 cơ sở Hà Nội
23 7810201 Quản trị khách sạn 18 cơ sở Hà Nội
24 7340301PH Kế toán 18 phân hiệu Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường 18 phân hiệu Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin 18 phân hiệu Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa bản đồ 18 phân hiệu Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 phân hiệu Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai 18 phân hiệu Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường 18 phân hiệu Thanh Hóa

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Trụ sở chính tại Hà Nội ---
2 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 15.5 cơ sở Hà Nội
3 7380101 Luật A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 14.5 cơ sở Hà Nội
5 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
6 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
7 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
10 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
11 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 15 cơ sở Hà Nội
14 7850199 Quản lý biển A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
15 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
16 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 14.5 cơ sở Hà Nội
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Hà Nội
18 Phân hiệu tại Thanh Hóa ---
19 7340301PH Kế toán A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Thanh Hóa
20 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Thanh Hóa
21 7520503PH Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Thanh Hóa
22 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Thanh Hóa
23 7850103PH Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Thanh Hóa
24 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Thanh Hóa
25 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 14 cơ sở Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 18
2 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 18
3 7380101 Luật A00, A01, B00, D01 18
4 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 18
5 7440224 Thuỷ văn học A00, A01, B00, D01 18
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00, A01, B00, D01 18
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 18
8 7510406 PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 18
9 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, B00, D01 18
10 7520503 PH Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01, B00, D01 18
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 18
12 7850101 PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D01 18
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 18
14 7850103 PH Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 18
15 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 18
16 7850199 Quản lý biển A00, A01, B00, D01 18

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2012