Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học | 20 | Điểm áp dụng cho học sinh phổ thông thuộc khu vực 3( KV3). Mức chênh lệch giữa các nhóm đối tượng là 1.0 điểm và giữa các khu vực ưu tiên kế tiếp nhau là 0,5 điểm | ||
| 2 | Cao Đẳng | 17.5 | Điểm áp dụng cho học sinh phổ thông thuộc khu vực 3( KV3). Mức chênh lệch giữa các nhóm đối tượng là 1.0 điểm và giữa các khu vực ưu tiên kế tiếp nhau là 0,5 điểm |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2018
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2017
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T03 | 20 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2016
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | --- |
Xem thêm