Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) | D01; D96 | 20.93 | |
2 | 7210403D | Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | 20.4 | |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 18.6 | |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 20.5 | |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 | |
6 | 7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.7 | |
7 | 7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 19.3 | |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01;D90 | 18.1 | |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 | |
10 | 7480108D | Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.6 | |
11 | 7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 20 | |
12 | 7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 | |
13 | 7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) | A00; A01; D01ế D90 | 21.8 | |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A0 1; D01; D90 | 19.1 | |
15 | 7510102A | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16.9 | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.4 | |
17 | 7510102D | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) | A00; A01, D01; D90 | 19.4 | |
18 | 7510201A | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | |
19 | 7510201C | Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.5 | |
20 | 7510201D | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.1 | |
21 | 7510202A | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.2 | |
22 | 7510202C | Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt) | A00; A01, D01; D90 | 19 | |
23 | 7510202D | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) | A00; A01;D01;D90 | 20.05 | |
24 | 7510203A | Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 19.4 | |
25 | 7510203C | Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.9 | |
26 | 7510203D | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) | A00; A01;D01;D90 | 21.4 | |
27 | 7510205A | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01;D90 | 20.2 | |
28 | 7510205C | Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.8 | |
29 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.6 | |
30 | 7510206A | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 17.6 | |
31 | 7510206C | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.3 | |
32 | 7510206D | Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 | |
33 | 7510208D | Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) | A00; A01; D01; D90 | 18.85 | |
34 | 7510301A | Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 | |
35 | 7510301C | Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 | |
36 | 7510301D | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) | A00; A01, D01; D90 | 20.65 | |
37 | 7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 17.65 | |
38 | 7510302C | Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.9 | |
39 | 7510302D | Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.65 | |
40 | 7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01;D01;D90 | 19.9 | |
41 | 7510303C | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 | |
42 | 7510303D | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.25 | |
43 | 7510401D | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
44 | 7510402D | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) | A00; A01; D07; D90 | 17.8 | |
45 | 7510406C | Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi) | A00, B(K); D07; D9() | 16 | |
46 | 7510406D | Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 18.35 | |
47 | 7510601C | Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.95 | |
48 | 7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;DW | 20.4 | |
49 | 7510605D | Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
50 | 7510801c | Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
51 | 7510801D | Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) | A00; A01; D01; D90 | 18.6 | |
52 | 7520117D | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19.1 | |
53 | 7520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19 | |
54 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 18.45 | |
55 | 7540101C | Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.2 | |
56 | 7540101D | Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) | A00, B00; D07; D90 | 20.85 | |
57 | 7540205C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt) | A00; A01; D01; D90 | 17.9 | |
58 | 7540205D | Công nghệ may (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 | |
59 | 7549001D | Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
60 | 7580101D | Kiên trúc (hệ Đại trà) | V03; V04; V05; V06 | 18.6 | |
61 | 7580205D | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 16.35 | |
62 | 7580302D | Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | |
63 | 7810202D | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) | A00; A01;D01;D07 | 19.2 | |
64 | 7810502D | Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà) | A00; B00;D01;D07 | 16.7 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN ĐHCQ TRƯỜNG NĂM 2022 DIỆN TUYỂN THẲNG, ƯU TIÊN XÉT TUYỂN, XÉT THEO HỌC BẠ THPT VÀ ĐIỂM ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.25 | Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V07 | 24.25 | Hệ đại trà |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V02; V08 | 24.75 | Hệ đại trà |
4 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
5 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
6 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ đại trà |
7 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ đại trà |
8 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.25 | Hệ đại trà |
9 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 | Hệ đại trà |
10 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ đại trà |
11 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00 | 25.5 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
12 | 7340122C | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
13 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
14 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
15 | 7340301C | Kế toán | A00 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
16 | 7340301C | Kế toán | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
17 | 7340301D | Kế toán | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
18 | 7340301D | Kế toán | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
19 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
22 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
23 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
24 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
25 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 | Hệ đại trà |
26 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
27 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
28 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
29 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
30 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
31 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
32 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
33 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
34 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
35 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
36 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
37 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
38 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 20 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
39 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 20.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
40 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 21 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
41 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
42 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
43 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
44 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
45 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
46 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
47 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
48 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
49 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 26 | Hệ đại trà |
50 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
51 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
52 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
53 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
54 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
55 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
56 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
57 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
58 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
59 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
60 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.85 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
62 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
63 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
64 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
65 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
66 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
67 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 25.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
70 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
71 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
72 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
73 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
74 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
75 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
76 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
77 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 23.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
78 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
79 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 25.15 | Hệ đại trà |
80 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 25.65 | Hệ đại trà |
81 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
82 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
83 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00 | 26.5 | Hệ nhân tài |
84 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D90 | 27 | Hệ nhân tài |
85 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
86 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
87 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
88 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
89 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
90 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
91 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
92 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
93 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
94 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
95 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 | Hệ đại trà |
96 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 26 | Hệ đại trà |
97 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
98 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
99 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
100 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
101 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
102 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
103 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
104 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
105 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
106 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
107 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
108 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
109 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
110 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
111 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A01; D07; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
114 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
115 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 23.5 | Hệ đại trà |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 24 | Hệ đại trà |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
118 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
119 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
120 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
121 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
122 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
123 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
124 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
125 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
126 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
127 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
128 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
129 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
130 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ đại trà |
131 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
132 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
133 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00 | 25 | Hệ đại trà |
134 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ đại trà |
135 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
136 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
137 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
138 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
139 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
140 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
141 | 7540209C | Công nghệ may | A00 | 19.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
142 | 7540209C | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
143 | 7540209D | Công nghệ may | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
144 | 7540209D | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
145 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
146 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
147 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
148 | 7580101D | Kiến trúc | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
149 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
150 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
151 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 | Hệ đại trà |
152 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01; D01; D90 | 24 | Hệ đại trà |
153 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00 | 24 | Hệ đại trà |
154 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ đại trà |
155 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
156 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D07 | 24.75 | Hệ đại trà |
157 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 | Hệ đại trà |
158 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A01; D01; D90 | 19.5 | Hệ đại trà |
159 | 7340101QK | Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
160 | 7340101QN | Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
161 | 7340101QS | Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
162 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
163 | 7340201QS | Tài chính ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
164 | 7340301QN | Kế toán quốc tế ( Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
165 | 7340303QS | Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
166 | 7480106QK | Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
167 | 7480201QA | Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
168 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
169 | 7510606QN | Logistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
170 | 7520103QK | Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
171 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
172 | 7520114QM | Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
173 | 7520114QT | Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
174 | 7520119QK | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
175 | 7520202QS | Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
176 | 7520202QT | Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
177 | 7580201QA | Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
178 | 7810203QN | Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) | A01; C00; D01; D15 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 27 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
3 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
6 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
7 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
10 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
11 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
14 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
15 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
16 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
17 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
18 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
19 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
21 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
22 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
23 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
24 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
25 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
26 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
28 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
29 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
30 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
31 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
32 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
33 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
34 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
35 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
36 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
38 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
39 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
40 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
41 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
42 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
43 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
44 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
45 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
46 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
47 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
48 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
49 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
50 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
51 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
52 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
53 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
54 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
55 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
56 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
57 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
58 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
59 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
60 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
61 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 23.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
62 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
63 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
64 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
65 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
66 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
67 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
68 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
69 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 27.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
70 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
71 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
72 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
73 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
74 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
75 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
76 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
77 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
78 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
79 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
80 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
81 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
82 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
83 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
84 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
85 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
86 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
87 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
88 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
89 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
90 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
91 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
92 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
93 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
94 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
95 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
96 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
97 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
98 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
99 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
100 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
101 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
102 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
103 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
104 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
105 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
106 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
107 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
108 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
109 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
110 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
111 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
112 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
113 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
114 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
115 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
118 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
119 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
120 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
121 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
122 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
123 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
124 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
125 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
126 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
127 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
128 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
129 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
130 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
131 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
132 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
133 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
134 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
135 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
136 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
137 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
138 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
139 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
140 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
141 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
142 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
143 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
144 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
145 | 7430201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
146 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
147 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
148 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
149 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
150 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
151 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
152 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
153 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
154 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
155 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
156 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
157 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
158 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
159 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
160 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
161 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
162 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
163 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
164 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
165 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
166 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
167 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
168 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
169 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
170 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
171 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
172 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
173 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
174 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
175 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
176 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
177 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
178 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
179 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
180 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
181 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
182 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
183 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
184 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
185 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
186 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
187 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
188 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
189 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
190 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
191 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
192 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
193 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
194 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
195 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
196 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
197 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
198 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
199 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
200 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
201 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
202 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
203 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
204 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
205 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
206 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
207 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
208 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
209 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
210 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
211 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
212 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
213 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
214 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
215 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
216 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
217 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
218 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
219 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
220 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
221 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
222 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
223 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
224 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
225 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
226 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
227 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
228 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
229 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
230 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
231 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
232 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
233 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
234 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
235 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
236 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
237 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
238 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
239 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
240 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
241 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
242 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
243 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
244 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
245 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
246 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
247 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
248 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
249 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
250 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
251 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
252 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
253 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
254 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
255 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
256 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
257 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
258 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
259 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
260 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
261 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
262 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
263 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
264 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
265 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
266 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
267 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
268 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
269 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
270 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
271 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
272 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
273 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
274 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
275 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
276 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
277 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
278 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
279 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
280 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
281 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
282 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
283 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
284 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
285 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
286 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
287 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
288 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
289 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
290 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
291 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
292 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
293 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
294 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
295 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
296 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
297 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
298 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
299 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
300 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
301 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
302 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
303 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
304 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
305 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
306 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
307 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
308 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
309 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
310 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
311 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
312 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
313 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
314 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
315 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
316 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
317 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
318 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
319 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
320 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
321 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
322 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
323 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
324 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
325 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
326 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
327 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
328 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
329 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
330 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
331 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
332 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
333 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
334 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
335 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
336 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
337 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
338 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
339 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
340 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
341 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
342 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
343 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
344 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
345 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
346 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
347 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
348 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
349 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
350 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
351 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
352 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
353 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
354 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
355 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
356 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
357 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
358 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
359 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
360 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
361 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
362 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
363 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
364 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
365 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
366 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
367 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
368 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
369 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
370 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
371 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
372 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
373 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
374 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
375 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
376 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
377 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
378 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
379 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
380 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
381 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
382 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
383 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
384 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
385 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
386 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
387 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
388 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
389 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
390 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
391 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
392 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
393 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
394 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
395 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
396 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
397 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
398 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
399 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
400 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
401 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
402 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
403 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
404 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
405 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
406 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
407 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
408 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh | D01, D96 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01, V02, V07, V08 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
5 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
7 | 7340301D | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
8 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
9 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
10 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
11 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
12 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
13 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
14 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
15 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
16 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
17 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
18 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01. D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
19 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
20 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 27 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
21 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
27 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 25.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
28 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 26.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
29 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
30 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
31 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
32 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
33 | 7540209D | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
34 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
35 | 7580101D | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 22.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
36 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 21.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
37 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
38 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
39 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
40 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
41 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
42 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
43 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
44 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
45 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
46 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
47 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
48 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
50 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
51 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
52 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
53 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
54 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 19.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
57 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
59 | 7540209C | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
60 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
62 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
63 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
64 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
65 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
66 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
67 | 7510206A | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
70 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 23 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
71 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
72 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
73 | 7340101QK | Quản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
74 | 7340101QN | Quản trị Kinh doanh (Northampton - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
75 | 7340101QS | Quản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
76 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
77 | 7340201QS | Tài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
78 | 7340202QN | Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton -Anh | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
79 | 7340301QN | Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
80 | 7340303QS | Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
81 | 7480106QK | Kỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
82 | 7480201QT | Công nghệ Thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
83 | 7520103QK | Kỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
84 | 7520103QT | Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
85 | 7520114QM | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
86 | 7520114QT | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
87 | 7520119QK | Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
88 | 7520202QK | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
89 | 7520202QS | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
90 | 7520202QT | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
91 | 7580201QT | Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
92 | 7810103QN | Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh) | A01, C00, D01, D15 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 7.5 trở lên | |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 6.5 trở lên | |
3 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
4 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
5 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
6 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
7 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
8 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
9 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
10 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 26 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
11 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
12 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
13 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 25.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
15 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
17 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
18 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
19 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
20 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
21 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
22 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
23 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
24 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
25 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
26 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
27 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
28 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
30 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
31 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 24.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
33 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
34 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
35 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
36 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
37 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
38 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
39 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
40 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
41 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
42 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
44 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
45 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
46 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
47 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
48 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
49 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
50 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
51 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
52 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
53 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
54 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
55 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
56 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
57 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
59 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
60 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 20 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
61 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
62 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
63 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 20 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
64 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
65 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
66 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
67 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
68 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
69 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
70 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
71 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
72 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
73 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
74 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
75 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
76 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
77 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
78 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
79 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
80 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
81 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
82 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
83 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
84 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
85 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
86 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
87 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
88 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
89 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
90 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
91 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
92 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
93 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
94 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
95 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
96 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
97 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
98 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
99 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
100 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
101 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
102 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
103 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
104 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
105 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
106 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
107 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
108 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
109 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
110 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
111 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
114 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
115 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
116 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
117 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
118 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
119 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
120 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
121 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
122 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
123 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
124 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
125 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
126 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 20 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
127 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
128 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
129 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
130 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
131 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
132 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
133 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
134 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
135 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
136 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
137 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
138 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
139 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
140 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
141 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
142 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
143 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
144 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
145 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
146 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
147 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
148 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
149 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
150 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
151 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
152 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
153 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
154 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
155 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
156 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
157 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
158 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
159 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
160 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
161 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
162 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
163 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
164 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
165 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
166 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
167 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
168 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
169 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
170 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
171 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
172 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
173 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
174 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
175 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
176 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
177 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
178 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
179 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
180 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
181 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
182 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
183 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
184 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
185 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
186 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
187 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
188 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
189 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
190 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
191 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
192 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
193 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
194 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
195 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
196 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
197 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
198 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
199 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
200 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
201 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
202 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 26.84 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
203 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
204 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
205 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 26.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
206 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
207 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
208 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
209 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
210 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
211 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
212 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
213 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
214 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
215 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
216 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
217 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
218 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
219 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 25.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
220 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 25.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
221 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
222 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
223 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
224 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
225 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
226 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 26.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
227 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
228 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
229 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 24.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
230 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 23.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
231 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
232 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
233 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
234 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
235 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
236 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
237 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 25.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
238 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
239 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
240 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
241 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
242 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
243 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
244 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
245 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
246 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
247 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
248 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
249 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
250 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
251 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 24.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
252 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
253 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
254 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
255 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
256 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
257 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
258 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
259 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
260 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
261 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
262 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
263 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
264 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
265 | 7210404C | Thiết kế thời trang (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
266 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
267 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
268 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) |
Xem thêm