Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A, A1, D1 15
2 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 15
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 13 (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điện)
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 13
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 13
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 13 (Chuyên ngành Công nghệ hàn)
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A, A1 13
8 7340301 Kế toán A, A1 13
9 7340301 Kế toán D1 13.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
12 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
13 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
14 C510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
15 C510503 Công nghệ hàn A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
16 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
17 7510303  Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
18 7540205 Thiêt kê thời trang A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
7 7510301 Hệ thống điện A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
9 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
11 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
7 7510301 Hệ thống điện A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
9 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
11 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15 Hạnh kiểm Khá trở lên

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07; D01 14
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D07; D01 14
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D01 14
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; D07; D01 14
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điện; Hệ thống điện) A00; A01; D07; D01 14
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D01 14
7 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; D07; D01 18.5
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D07; D01 14

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
3 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D07 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D07 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D07 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D07 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
9 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D07 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00; A01; B00; D07 --- + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế.

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2011