Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Sao Đỏ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
2 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
4 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; D07 15
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
6 7540204 Công nghệ may A00; A01; D01; D07 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
10 7510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
11 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D01; B00 15
13 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A00; A01; D01; B00 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D14 15
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D30; D01; D04; D45; D15; D65; D14 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2024

Điểm chuẩn vào trường SDU - Đại Học Sao Đỏ năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Sao Đỏ tuyển sinh 1180 chỉ tiêu theo 04 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng, Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT, Xét học bạ và Xét điểm thi ĐGNL Hà Nội, điểm thi ĐGTD Bách khoa.

Điểm chuẩn trường SDU - Đại học Sao Đỏ năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Sao Đỏ năm 2024 theo 3 phương thức xét tuyển sớm là học bạ THPT, kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG HN và bài thi ĐGTD của ĐHBK HN cụ thể như sau:

STT Ngành đào tạo Mã ngành Điếm trúng tuyển
Phương thức 3: Xét kết quả học tập THPT Phương thứ 4: Xét kết quả bài thi
Xét tổng ĐTB lớp 10,11 học kì I lớp 12 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển ĐGNL của ĐHQG HN ĐGTD của ĐHBK HN
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ 7510301 18 20    
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 18 20    
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 18 20 60  
4 Công nghệ thông tin 7480201 18 20 60 50
5 Công nghệ dệt, may 7540204 18 20    
6 Công nghệ thực phẩm 7540101 18 20    
7 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 7520216 18 20 60  
8 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 18 20    
9 Kế toán 7340301 18 20 60  
10 Quản trị kinh doanh 7340101 18 20    
11 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 18 20 60  
12 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 18 20 60  
13 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 24 24    
14 Sư phạm công nghệ 7140246 24 24    

 


Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Sao Đỏ năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022

1.  Phương thức xét kết quả học bạ THPT

TT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm trúng tuyển
Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510201 18.0 20.0
2 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 18.0 20.0
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7520216 18.0 20.0
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 18.0 20.0
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 18.0 20.0
6 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông 7510302 18.0 20.0
7 Công nghệ thông tin 7480201 18.0 20.0
8 Công nghệ dệt, may 7540204 18.0 20.0
9 Công nghệ thực phẩm 7540101 18.0 20.0
10 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 18.0 20.0
11 Quản trị kinh doanh 7340101 18.0 20.0
12 Kế toán 7340301 18.0 20.0
13 Việt Nam học(Hướng dẫn Du lịch) 7310630 18.0 20.0
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 18.0 20.0
15 Ngôn ngữ Anh 7220201 18.0 20.0
16 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 18.0 20.0

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 18.5
2 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C04; D01 17
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 17
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 17
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 17
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 17
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 16
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 16
9 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C04; D01 16
10 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 16
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 16
12 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 16
13 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A09; B00; D01 16
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 16
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00; C20; D01; D15 16
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
2 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
10 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A09; B00; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
12 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
13 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00; C20; D01; D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 19 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
18 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
19 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
22 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
26 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A09; B00; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
27 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
28 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
29 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00; C20; D01; D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C01; D01 16
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C01; D01 16
3 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A00; A09; C01; D01 16
4 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A00; A09; C01; D01 16
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C01; D01 16
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15, D66, D71 16
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C01; D01 15.5
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C01; D01 15.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C01; D01 15.5
10 7340301 Kế toán A00; A09; C01; D01 15.5
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 15
12 7310630 Việt Nam học( Hướng dẫn du lịch) C00; C20; D01; D15 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15, D66 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
6 7480201 Công nghệ thông tin 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
7 7540204 Công nghệ dệt, may 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
8 7540101 Công nghệ thực phẩm 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
9 7340101 Quản trị kinh doanh 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
10 7340301 Kế toán 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
11 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
12 7220201 Ngôn ngữ Anh 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
18 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
19 7480201 Công nghệ thông tin 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
20 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
21 7540101 Công nghệ thực phẩm 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
22 7340101 Quản trị kinh doanh 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
23 7340301 Kế toán 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
24 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
25 7220201 Ngôn ngữ Anh 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2019

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2013