Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D72; D78 15.5 Xét học bạ: Tốt nghiệp THPT; Điểm trung bình cả năm lớp 12 đạt 6.0 trở lên; Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 của 3 môn thuộc khối xét tuyển đạt từ 6.0 trở lên; Hạnh kiểm từ loại Khá.
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ: Tốt nghiệp THPT; Điểm trung bình cả năm lớp 12 đạt 6.0 trở lên; Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 của 3 môn thuộc khối xét tuyển đạt từ 6.0 trở lên; Hạnh kiểm từ loại Khá.
3 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 15.5 Xét học bạ: Tốt nghiệp THPT; Điểm trung bình cả năm lớp 12 đạt 6.0 trở lên; Điểm trung bình chung cả năm lớp 12 của 3 môn thuộc khối xét tuyển đạt từ 6.0 trở lên; Hạnh kiểm từ loại Khá.
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 18
2 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D96 18
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 17
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 17
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D72; D78 17
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 17
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 650
2 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D96 730
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 750
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 690
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D72; D78 640
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 750
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 670

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D96 18
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 17
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D72; D78 17

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D15, D72, D78 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 14
3 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 15
4 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D90 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2012