Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Nguyễn Trãi năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 752510406 | Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
2 | 752340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
3 | 752340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
4 | 752340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
5 | C51340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
6 | C51340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
7 | C51340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
8 | 752210403 | Thiết kế đồ họa | H | 15 | Các môn vẽ nhân hệ số 2 |
9 | 752210405 | Thiết kế nội thất | H | 15 | Các môn vẽ nhân hệ số 3 |
10 | C51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 12 | Các môn vẽ nhân hệ số 2 |
11 | C51210405 | Thiết kế nội thất | H | 12 | Các môn vẽ nhân hệ số 3 |
12 | 752580102 | Kiến trúc | V | 13 | Toán nhân hệ số 1.5, môn vẽ nhận hệ số 2 |
13 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
15 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 10 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
18 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 13 | |
19 | 7510406 | Kĩ thuật môi trường | A | 13 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Trãi năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Trãi năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A03; A07; V00 | 15 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | C03; C04; C09; H00 | 20.25 | |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C03; C04; C09; H00 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A07; C04; D01 | 18.75 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; C04; D01 | 19.75 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; C20; D01 | 19.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; C04; D01 | 19.75 | |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00; B01; B02; B03 | 18 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A07; C01; C04 | 18 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D63 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 19.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | 15 | ||
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 20.3 | ||
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 18 | ||
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 18.75 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19.75 | ||
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 19.75 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 19.75 | ||
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
9 | 7510102 | (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng | 18 | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | 18 | ||
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 18 | ||
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 18 | ||
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 18 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 18 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
9 | 7510102 | (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng | 18 | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C03, C04, C09, H00 | 17.1 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D63 | 18.5 | |
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C19, C20, D01 | 15.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A07, C04, D01 | 16.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A07, C04, D01 | 15.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A07, C04, D01 | 15.55 | |
7 | 7480101 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 16 | |
8 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A07, C01, C04 | 15 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A03, A07, V00 | 15.2 | |
10 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C03, C04, C09, H00 | 15.2 |
Xem thêm